Khác biệt giữa bản sửa đổi của “classique”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: el, en, hu, it
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ru:classique
Dòng 44: Dòng 44:
[[io:classique]]
[[io:classique]]
[[it:classique]]
[[it:classique]]
[[ru:classique]]

Phiên bản lúc 22:39, ngày 5 tháng 2 năm 2009

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực classique
/kla.sik/
classiques
/kla.sik/
Giống cái classique
/kla.sik/
classiques
/kla.sik/

classique /kla.sik/

  1. Dùng trong lớp học, giáo khoa.
    Livre classique — sách giáo khoa
  2. Cổ điển.
    Ouvrage devenu classique — tác phẩm trở thành cổ điển

Trái nghĩa

Danh từ

Số ít Số nhiều
classique
/kla.sik/
classiques
/kla.sik/

classique /kla.sik/

  1. Nhà văn cổ điển; tác giả cổ điển.
  2. Nhạc cổ điển.
  3. Sách giáo khoa.

Tham khảo