Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trái Đất”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Dòng 20: Dòng 20:
[[Thể loại:Danh từ riêng tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ riêng tiếng Việt]]


[[el:Trái Đất]]
[[zh-min-nan:Trái Đất]]
[[zh-min-nan:Trái Đất]]

Phiên bản lúc 20:25, ngày 28 tháng 2 năm 2009

Tiếng Việt

Trái Đất

Cách phát âm

  • IPA: /cɐːj35 ɗɜt35/

Danh từ riêng

Trái Đất, Trái đất

  1. Như Quả Đất

Dịch

Tham khảo