Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fracturer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +en:fracturer
Dòng 13: Dòng 13:
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]


[[en:fracturer]]
[[fr:fracturer]]
[[fr:fracturer]]
[[id:fracturer]]
[[id:fracturer]]

Phiên bản lúc 10:19, ngày 9 tháng 3 năm 2009

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁak.ty.ʁe/

Ngoại động từ

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo