Khác biệt giữa bản sửa đổi của “revives”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
 
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Dòng 5: Dòng 5:
{{-forms-}}
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=revive|reviv|ing}}
{{eng-verb|base=revive|reviv|ing}}

[[en:revives]]
[[fr:revives]]

Phiên bản lúc 01:19, ngày 16 tháng 3 năm 2009

Tiếng Anh

Động từ

revives

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của revive

Chia động từ