Khác biệt giữa bản sửa đổi của “giắt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Dòng 22: Dòng 22:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:giắt]]

Phiên bản lúc 15:37, ngày 21 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zɐt35/

Từ tương tự

Động từ

giắt

  1. Cài vào một cái khe, một vật buộc chặt.
    Giắt tiền vào thắt lưng.

Tham khảo