Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +th:铁 |
|||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
[[hu:铁]] |
[[hu:铁]] |
||
[[lt:铁]] |
[[lt:铁]] |
||
[[th:铁]] |
|||
[[tr:铁]] |
[[tr:铁]] |
Phiên bản lúc 06:20, ngày 3 tháng 4 năm 2009
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铁 |
Chữ Hán giản thể
- Phiên âm Hán-Việt: thiết
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 鐵
(Bộ thủ: 钅 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 05” ghi đè từ khóa trước, “金 05”.
)
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: tiě (tie3)
- Wade–Giles: t’ieh3
Danh từ
铁
Dịch
Tính từ
铁
Dịch
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /tʰiɜt35/, /sɐt35/