Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: hu:aardwolf
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:aardwolf
Dòng 25: Dòng 25:
[[ro:aardwolf]]
[[ro:aardwolf]]
[[ru:aardwolf]]
[[ru:aardwolf]]
[[sv:aardwolf]]
[[uk:aardwolf]]
[[uk:aardwolf]]
[[zh:aardwolf]]
[[zh:aardwolf]]

Phiên bản lúc 10:24, ngày 5 tháng 4 năm 2009

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo