Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chạy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +en:chạy
Dòng 30: Dòng 30:
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]


[[en:chạy]]
[[fr:chạy]]
[[fr:chạy]]
[[nl:chạy]]
[[nl:chạy]]

Phiên bản lúc 22:21, ngày 20 tháng 4 năm 2009

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /cɐ̰j31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

chạy

  1. di chuyển bằng chân nhanh; đi bộ nhanh

Dịch

|} |}

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)