Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khoảng cách”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n iwiki +lo:khoảng cách |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
<!-- Unknown category --> |
<!-- Unknown category --> |
||
[[lo:khoảng cách]] |
Phiên bản lúc 16:19, ngày 29 tháng 4 năm 2009
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /xwaŋ313 kɐːk35/
Định nghĩa
khoảng cách
- Độ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm.
- Khoảng cách đường chim bay giữa.
- Hà.
- Nội và.
- Hải.
- Phòng là
- Ki-lô-mét; Khoảng cách giữa hai sự việc là.
- Ngày.
Dịch
Tham khảo
- "khoảng cách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)