Khác biệt giữa bản sửa đổi của “畜”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr:畜, ja:畜
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ko:畜
Dòng 28: Dòng 28:
[[fr:畜]]
[[fr:畜]]
[[ja:畜]]
[[ja:畜]]
[[ko:畜]]

Phiên bản lúc 04:13, ngày 27 tháng 6 năm 2009

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Vật nuôi, thú nuôi.
    畜 - gia súc, thú nuôi trong gia đình

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sục, súc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /sṵk31/, /suk35/