Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banquier”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +oc:banquier
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +fi:banquier
Dòng 31: Dòng 31:
[[en:banquier]]
[[en:banquier]]
[[et:banquier]]
[[et:banquier]]
[[fi:banquier]]
[[fr:banquier]]
[[fr:banquier]]
[[id:banquier]]
[[id:banquier]]

Phiên bản lúc 17:52, ngày 27 tháng 6 năm 2009

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /bɑ̃.kje/

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít banquière
/bɑ̃.kjɛʁ/
banquières
/bɑ̃.kjɛʁ/
Số nhiều banquière
/bɑ̃.kjɛʁ/
banquières
/bɑ̃.kjɛʁ/

banquier /bɑ̃.kje/

  1. Chủ ngân hàng.
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) nhà cái.
    être le banquier de quelqu'un — là người cung cấp tiền cho ai

Danh từ

Số ít Số nhiều
banquier
/bɑ̃.kje/
banquiers
/bɑ̃.kje/

banquier /bɑ̃.kje/

  1. Tàu đánh cábãi ngầm.

Tham khảo