Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fracturer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +en:fracturer
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +fi:fracturer
Dòng 14: Dòng 14:


[[en:fracturer]]
[[en:fracturer]]
[[fi:fracturer]]
[[fr:fracturer]]
[[fr:fracturer]]
[[id:fracturer]]
[[id:fracturer]]

Phiên bản lúc 23:51, ngày 23 tháng 7 năm 2009

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁak.ty.ʁe/

Ngoại động từ

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo