éclair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
éclair
/e.klɛʁ/
éclairs
/e.klɛʁ/

éclair

  1. Chớp.
  2. Tia vụt sáng.
  3. (Nghĩa bóng) Ánh long lanh, ánh lấp lánh.
    éclair du regard — cái nhìn long lanh
    éclair des diamants — ánh lấp lánh của kim cương
  4. (Nghĩa bóng) Sự thoáng hiện giây lát.
    Cet insensé a des éclairs de raison — tên mất trí ấy cũng có những giây lát tỉnh táo
    Un éclair de passion — một giây lát đam mê

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực éclair
/e.klɛʁ/
éclair
/e.klɛʁ/
Giống cái éclair
/e.klɛʁ/
éclair
/e.klɛʁ/

éclair

  1. Chớp nhoáng.
    Guerre éclair — chiến tranh chớp nhoáng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
éclair
/e.klɛʁ/
éclairs
/e.klɛʁ/

éclair

  1. Bánh kem mặt láng.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]