Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho broken. Không tìm thấy kết quả nào cho Bremen.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • broken Gãy, bể. Đau. damaged…
    149 byte (5 từ) - 00:12, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˌbroʊ.kən/ wind-broken (so sánh hơn more wind-broken, so sánh nhất most wind-broken) /.ˌbroʊ.kən/ Thở hổn hển, đứt hơi (ngựa). "wind-broken", Hồ Ngọc Đức…
    245 byte (40 từ) - 09:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • broken line (Tech) Đường gẫy. "broken line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    140 byte (20 từ) - 00:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • broken-hearted Đau lòng, đau khổ. "broken-hearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    140 byte (21 từ) - 00:12, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • heart-broken Rất đau buồn, đau khổ. "heart-broken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    145 byte (22 từ) - 00:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • broken circuit (Tech) Mạch hở, mạch đứt. "broken circuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    169 byte (22 từ) - 00:12, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • broken-down Hỏng, xộc xệch (máy móc). Suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa... ). "broken-down", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (29 từ) - 00:12, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • broken English Tiếng anh bồi, không chuẩn. Không giống người bản xứ.…
    199 byte (12 từ) - 00:41, ngày 1 tháng 5 năm 2022
  • brokenness Xem broken "brokenness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    132 byte (17 từ) - 00:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • life-springs Những cái để bám lấy cuộc sống. his life-springs are cut (broken) — nó chết "life-springs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    242 byte (32 từ) - 16:55, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • ˌkrəst/ Vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng. promises are like piecrust, made to the broken: Lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện. "piecrust", Hồ Ngọc Đức…
    421 byte (46 từ) - 05:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • lại, lắp lại (một bộ phận của máy... ). Bó lại (xương gãy). to reset a broken — bó lại cái xương gãy Mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo... ). reset…
    587 byte (62 từ) - 12:51, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt bad health — thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém to be broken in health — thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược Cốc rượu chúc sức khoẻ…
    891 byte (87 từ) - 00:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • translate Kieu into English — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh to collect broken bricks into heaps — nhặt gạch vụn để thành đống to divide a class into groups…
    1 kB (133 từ) - 06:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Xiêu vẹo, đổ nát. a ramshackle house — ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát bedraggled broken-down dilapidated disorderly rickety ruinous rundown, run-down tatterdemalion…
    876 byte (92 từ) - 10:55, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Lưỡi gà. (Số nhiều) Nhạc khí có lưỡi gà. (Nghành dệt) Khổ khuôn, go. a broken reed: Người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được. to lean…
    1 kB (112 từ) - 11:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thể thao) Quả bóng cách xa đích (crickê). (The wide) Vũ trụ bao la. to be broken to the wide: (Từ lóng) Không một xu dính túi, kiết lõ đít. "wide", Hồ Ngọc…
    2 kB (211 từ) - 18:32, ngày 11 tháng 1 năm 2021
  • sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa. to mend socks — vá bít tất to mend a broken chair — chữa một cái ghế gãy Sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn. to mend one's…
    2 kB (258 từ) - 13:44, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thời gian vui thích to have a headache — bị nhức đầu to have one's leg broken — bị gây chân Cho phép; muốn (ai làm gì). I will not have you say such things…
    4 kB (504 từ) - 12:05, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • number (số nhiều numbers) Số. even number — số chãn old number — số lẻ broken number — phân số a great number of — nhiều issued in numbers — xuất bản…
    4 kB (463 từ) - 04:11, ngày 20 tháng 12 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).