Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Ấn Độ Dương Ấn Độ Dương Đại dương nằm giữa châu Á, châu Phi và châu Đại Dương.…
    250 byte (25 từ) - 06:09, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Đại Tây Dương Phiên âm từ chữ Hán 大西洋. Trong đó 大 (“đại, lớn”), 西洋 (“đại dương phía tây”). Đại Tây Dương Đại dương nằm giữa châu Mỹ về phía tây, châu
    844 byte (95 từ) - 06:40, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Phi Châu Phi. Philippines. Á, Âu, Mỹ, Úc, Châu Đại Dương, Châu Nam Cực, phi…
    232 byte (15 từ) - 01:39, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • Đại Dương châu Lục địa nằm ở cực Nam Thái Bình Dương..…
    218 byte (12 từ) - 11:54, ngày 18 tháng 10 năm 2018
  • oceanian (Thuộc) Châu Đại dương. oceanian Người châu Đại dương. "oceanian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    277 byte (24 từ) - 18:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 오세아니아 (oseania) châu Đại Dương
    144 byte (5 từ) - 05:54, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Fiji Fiji (quốc gia ở châu Đại Dương).…
    150 byte (8 từ) - 04:57, ngày 16 tháng 12 năm 2022
  • Avstraliya Úc (quốc gia ở châu Đại Dương).…
    131 byte (8 từ) - 05:28, ngày 13 tháng 12 năm 2022
  • châu Á Từ châu và Á, từ Hán-Việt 亞 (Á), hay đầy đủ hơn là 亞細亞 (Á Tế Á), được phiên âm từ tiếng Latinh Asia, từ tiếng Hy Lạp cổ đại Ασία (Asia). châu Á…
    669 byte (68 từ) - 15:49, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • châu Phi châu Phi Châu Phi là lục địa nằm ở phía nam của Châu Âu, phía đông của Đại Tây Dương, phía tây của Ấn Độ Dương và phía bắc của Nam Cực. Châu
    840 byte (63 từ) - 10:44, ngày 15 tháng 6 năm 2022
  • ˈæ.nɪk/ oceanic /ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/ (Thuộc) Đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển. (Thuộc) Châu Đại dương. "oceanic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    450 byte (38 từ) - 18:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chữ Latinh: Avstrali IPA: /afstʰˈraɮ/ Австрали Úc (quốc gia ở châu Đại Dương).…
    232 byte (13 từ) - 06:34, ngày 17 tháng 5 năm 2022
  • IPA(ghi chú): [pʰid͡ʒi] Tách âm: ფი‧ჯი ფიჯი Fiji (quốc gia ở châu Đại Dương).…
    213 byte (15 từ) - 09:54, ngày 16 tháng 12 năm 2022
  • océanien (Thuộc) Châu Đại Dương. "océanien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    375 byte (19 từ) - 19:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌoʊ.ʃi.ˈæ.ni.ə/ oceania /ˌoʊ.ʃi.ˈæ.ni.ə/ Châu Đại Dương. "Oceania", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    272 byte (29 từ) - 11:18, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • Dương Âm Hán-Việt của chữ Hán 北冰洋, trong đó: 北 (“phía bắc”), 冰 (“băng”) và 洋 (“đại dương, biển lớn”). Bắc Băng Dương Đại dương nhỏ nhất trong năm đại
    6 kB (161 từ) - 06:09, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • âm Hán-Việt: đại tây dương Chữ Latinh: Bính âm: dà xī yáng 大西洋 Đại Tây Dương, đại dương nằm phía đông châu Mỹ và phía tây châu Âu và châu Phi. 太平洋 印度洋…
    604 byte (41 từ) - 06:48, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • Á (thể loại Châu lục/Tiếng Việt)
    Asiatic, Asian Tiếng Hà Lan: Aziatisch Tiếng Nga: азиатский (aziátskij) Tiếng Pháp: asiatique Âu, Phi, châu Mỹ, châu Úc, Châu Đại Dương, Châu Nam Cực. á…
    870 byte (64 từ) - 04:34, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ʔaːu˨˦ ɕou˧/ Số thanh điệu: Au1cou6 Tách âm: Au‧couh Aucouh Úc (quốc gia ở Châu Đại Dương). Audaliya…
    184 byte (24 từ) - 04:55, ngày 1 tháng 12 năm 2022
  • (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ʔaːu˨˦ ta˨˦ li˨˦ ja˨˦/ Số thanh điệu: Au1da1li1ya1 Tách âm: Au‧da‧li‧ya Audaliya Úc (quốc gia ở Châu Đại Dương). Aucouh…
    182 byte (26 từ) - 04:55, ngày 1 tháng 12 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).