Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • chính phủ Không có tổ chức, không có kỉ luật. Tình trạng chính phủ. Tự do chính phủ. Theo chủ nghĩa chính phủ. Phần tử chính phủ. chính…
    376 byte (49 từ) - 05:22, ngày 7 tháng 4 năm 2022
  • Chuyển tự của анархический анархический (Thuộc về) Chủ nghĩa chính phủ, chính phủ chủ nghĩa. "анархический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    293 byte (31 từ) - 11:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˈæ.nɜː.kɪst/ anarchist /ˈæ.nɜː.kɪst/ Người theo chủ nghĩa chính phủ, người chủ trương chính phủ. "anarchist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    314 byte (35 từ) - 17:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • nihilistic (Triết học) Hư . (Chính trị) (thuộc) chủ nghĩa chính phủ (Nga). "nihilistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (28 từ) - 17:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈæ.nɜː.ˌkɪ.zəm/ anarchism /ˈæ.nɜː.ˌkɪ.zəm/ Chủ nghĩa chính phủ, chủ nghĩa trị. "anarchism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    284 byte (33 từ) - 08:25, ngày 21 tháng 1 năm 2022
  • anarchie (đề mục Trái nghĩa)
    IPA: /a.naʁ.ʃi/ anarchie gc /a.naʁ.ʃi/ Tình trạng chính phủ. Chủ nghĩa chính phủ. Tình trạng hỗn loạn bừa bãi. Anarchie ventriculaire — (y học) loạn…
    560 byte (49 từ) - 13:26, ngày 5 tháng 12 năm 2020
  • ʃist/ Xem anarchisme anarchiste /a.naʁ.ʃist/ Người theo chủ nghĩa chính phủ; kẻ chính phủ. "anarchiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    707 byte (39 từ) - 17:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • ˌlɪ.zəm/ nihilism /ˈnɑɪ.hə.ˌlɪ.zəm/ (Triết học) Thuyết hư . (Chính trị) Chủ nghĩa chính phủ (Nga). "nihilism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    345 byte (37 từ) - 17:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của анархизм анархизм gđ Chủ nghĩa chính phủ. "анархизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    263 byte (25 từ) - 11:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /a.naʁ.ʃizm/ anarchisme gđ /a.naʁ.ʃizm/ Chủ nghĩa chính phủ. "anarchisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    324 byte (28 từ) - 17:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • /ˈnɑɪ.hə.ˌlɪst/ (Triết học) Người theo thuyết hư . (Chính trị) Người theo chủ nghĩa chính phủ (Nga). "nihilist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    371 byte (39 từ) - 17:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của анархист анархист gđ Người [theo chủ nghĩa] chính phủ. "анархист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    275 byte (27 từ) - 11:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /a.naʁ/ anar /a.naʁ/ (Thông tục) Người theo chủ nghĩa chính phủ (viết tắt của anarchiste). "anar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    391 byte (33 từ) - 17:16, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • làm dáng. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Ve vãn. Ils allèrent jusqu'à coqueter avec l’anarchie — họ đến mức là ve vãn cả chủ nghĩa chính phủ "coqueter"…
    379 byte (48 từ) - 07:35, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của анархо-синдикализм анархо-синдикализм gđ Chủ nghĩa công đoàn chính phủ. "анархо-синдикализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    363 byte (30 từ) - 12:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ka.lizm/ anarcho-syndicalisme gđ /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.lizm/ Chủ nghĩa công đoàn chính phủ. "anarcho-syndicalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    430 byte (40 từ) - 17:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Virut. Virus filtrant — virut qua lọc (Nghĩa bóng) Mầm độc. Le virus de l’anarchie — mầm độc của chủ nghĩa chính phủ "virus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    1 kB (107 từ) - 08:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • anarcho-syndicaliste /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/ Người theo chủ nghĩa công đoàn chính phủ. "anarcho-syndicaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    996 byte (53 từ) - 17:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • mạng; tử hình. capital offence — tội tử hình Chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết. capital city — thủ đô Chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn. of capital inmportance…
    3 kB (262 từ) - 05:28, ngày 9 tháng 5 năm 2021
  • lavar (thể loại Từ có nghĩa bóng)
    IPA: /lɐ.ˈvaɾ/ (Bồ Đào Nha) Từ tiếng Latinh lavāre, lối định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”). Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument…
    2 kB (320 từ) - 15:50, ngày 23 tháng 6 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).