Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Chữ Latinh: kiebh IPA: /kiɛbʱ/ কিয়েভ Kyiv (thủ đô của Ukraina).…
    182 byte (11 từ) - 10:29, ngày 11 tháng 3 năm 2022
  • Fund, →ISBN “одномовний”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “одномовний”, trong Kyiv Dictionary [Từ điển Kyiv] (bằng tiếng Anh)…
    575 byte (97 từ) - 09:22, ngày 28 tháng 12 năm 2023
  • Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka “озброювати”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “озброювати”, trong Kyiv Dictionary [Từ điển Kyiv] (bằng…
    484 byte (114 từ) - 02:30, ngày 14 tháng 5 năm 2023
  • Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka “поліглот”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “поліглот”, trong Kyiv Dictionary [Từ điển Kyiv] (bằng…
    768 byte (146 từ) - 00:22, ngày 29 tháng 12 năm 2023
  • української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka “колір”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng…
    511 byte (97 từ) - 17:13, ngày 19 tháng 2 năm 2024
  • української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka A. Rysin, V. Starko, Yu. Marchenko, O. Telemko, và những người…
    1 kB (181 từ) - 14:58, ngày 18 tháng 11 năm 2023
  • української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka “верблюд”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng…
    2 kB (242 từ) - 06:30, ngày 12 tháng 7 năm 2023
  • trong bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ öö. öö đêm Chữ in hoa Ö Ksana Kyiv & Oleg Petrovich (1992) Estonian-English, English-Estonian dictionary (bằng…
    16 kB (1.644 từ) - 22:03, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ üü. ühik ― đơn vị Chữ in hoa Ü Ksana Kyiv & Oleg Petrovich (1992) Estonian-English, English-Estonian dictionary (bằng…
    19 kB (1.807 từ) - 18:10, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ ää. äke ― cái bừa Chữ in hoa Ä Ksana Kyiv & Oleg Petrovich (1992) Estonian-English, English-Estonian dictionary (bằng…
    19 kB (1.834 từ) - 16:06, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • I. K. (biên tập viên) (1970–1980), “до”, Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka…
    7 kB (866 từ) - 18:18, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., о, Kyiv: Naukova Dumka о tại Kyiv Dictionary о tại Словник.ua Chữ Latinh: o IPA(ghi chú): [o]…
    62 kB (10.220 từ) - 07:59, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., о, Kyiv: Naukova Dumka о tại Kyiv Dictionary о tại Словник.ua Chữ Latinh: O IPA(ghi chú): [o]…
    64 kB (10.884 từ) - 08:00, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., С, Kyiv: Naukova Dumka С tại Kyiv Dictionary С tại Словник.ua Chữ Latinh: s IPA(ghi chú): [s]…
    70 kB (11.428 từ) - 08:01, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., С, Kyiv: Naukova Dumka С tại Kyiv Dictionary С tại Словник.ua Chữ Latinh: S IPA(ghi chú): [s]…
    70 kB (11.477 từ) - 08:03, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Р, Kyiv: Naukova Dumka Р tại Словник.ua Chữ Latinh: r IPA(ghi chú): [r] р (chữ hoa…
    75 kB (12.265 từ) - 08:04, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Р, Kyiv: Naukova Dumka Р tại Словник.ua Chữ Latinh: R IPA(ghi chú): [r] Р (chữ thường…
    79 kB (13.004 từ) - 08:06, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., П, Kyiv: Naukova Dumka П tại Словник.ua Chữ Latinh: P IPA(ghi chú): [p] П (chữ thường…
    80 kB (13.128 từ) - 08:07, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., П, Kyiv: Naukova Dumka П tại Словник.ua Chữ Latinh: p IPA(ghi chú): [p] п (chữ hoa…
    81 kB (13.378 từ) - 08:09, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Н, Kyiv: Naukova Dumka Н tại Словник.ua IPA(ghi chú): [n] Н (chữ thường н) Chữ cái…
    84 kB (13.882 từ) - 08:13, ngày 22 tháng 2 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).