Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • hợp của United (“liên kết, hợp lại”) + Nations (“quốc gia, đất nước”). United Nations Liên Hiệp Quốc Liên Hợp Quốc Liên Hiệp Quốc UN Tiếng Việt: Liên
    505 byte (43 từ) - 14:01, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Mục đích chính của Liên Hiệp Quốc là thiết lập, duy trì hòa bình và công bằng trên thế giới. LHQ UN (hoặc UNO) Liên Hợp Quốc Liên Hiệp Quốc liên hiệp…
    1.005 byte (73 từ) - 10:42, ngày 17 tháng 7 năm 2021
  • chức. (объединение) tổ chức. Организация Объединённых Наций — Liên hiệp quốc, Liên hợp quốc "организация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    440 byte (36 từ) - 20:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Генеральная Ассемблея Организаций Объединённых Наций — Đại hội đồng Liên hợp quốc (Liên hiệp quốc) "ассемблея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    461 byte (38 từ) - 05:03, ngày 19 tháng 9 năm 2007
  • fao Tổ chức lương nông của Liên hợp quốc (Food and Agriculture Organization). "fao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    270 byte (27 từ) - 18:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (Thuộc) Á Phi. Le groupe afro-asiatique à l’O.N.U. — nhóm á Phi tại Liên hợp quốc "afro-asiatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    235 byte (35 từ) - 07:12, ngày 9 tháng 9 năm 2020
  • cách là thành phần của một tổ chức, một tập thể. Các nước thành viên Liên Hợp Quốc. Thành viên ban chấp hành. Bản dịch Thành viên, Soha Tra Từ‎[1], Hà…
    451 byte (49 từ) - 16:45, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • nhiều nước, quy định những nguyên tắc và thể lệ về quan hệ quốc tế. Hiến chương Liên Hợp Quốc. "hiến chương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    539 byte (62 từ) - 01:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hội; thành viên của một hội. Hội viên Hội phụ nữ. Nước hội viên của Liên Hợp Quốc. Thành viên của một hội "hội viên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    455 byte (54 từ) - 17:09, ngày 12 tháng 12 năm 2023
  • Hoa Kỳ (thể loại Quốc gia/Tiếng Việt)
    Một nước cộng hòa liên bang, phần lớn nằm tại Bắc Mỹ nhưng cũng có nhiều đảo rải rác khắp Thái Bình Dương. Mỹ Mỹ quốc Mỹ Lợi Kiên Hợp chúng quốc Hoa Kỳ…
    583 byte (45 từ) - 08:53, ngày 26 tháng 8 năm 2022
  • nghị bất thường Assemblée générale des Nations unies — đại hội đồng Liên hợp quốc "assemblée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    869 byte (74 từ) - 19:19, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Đông. Dương. Viên chức cao cấp của một tổ chức quốc tế, phụ trách về một vấn đề gì. Cao uỷ. Liên hợp quốc về người tị nạn. "cao ủy", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    588 byte (66 từ) - 02:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • forente nasjoner (FN) — Liên hiệp Quốc. De forente stater (USA) — Hợp chủng quốc, Hoa-Kỳ, Mỹ. (1) gjenforene: Đoàn tụ, kết hợp lại. "forene", Hồ Ngọc Đức…
    617 byte (66 từ) - 20:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Советского Союза — Điều lệ Đảng cộng sản Liên Xô Устав Организации Объединённых Наций — Hiến chương Liên hợp quốc боевой устав — điều lệnh chiến đấu "устав"…
    761 byte (66 từ) - 02:38, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • государственая безопасность — an ninh Nhà nước (quốc gia) công an Совет безопасности ООН — Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc "безопасность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    789 byte (71 từ) - 12:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Nhiều nước chưa phải là hội viên chính thức đã cử quan sát viên đến Liên hợp quốc. "quan sát viên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    652 byte (82 từ) - 11:40, ngày 22 tháng 5 năm 2023
  • ˈnɑɪ.təd/ Hợp, liên liên kết. the United States of America — Hoa kỳ, Mỹ the United Nations Organization — Liên hiệp quốc Đoàn kết, hoà hợp. united we…
    859 byte (109 từ) - 07:17, ngày 13 tháng 6 năm 2023
  • chính trị. Nếu hiền đệ lên ngôi đại thống, ắt phải đem phổ khắp cho thiên hạ được biết. Đây là báu vật trấn quốc truyền đời mãi không thôi. thống hợp 大統…
    469 byte (47 từ) - 06:48, ngày 29 tháng 3 năm 2018
  • mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp. Thuốc bảo vệ thực vật. Thực…
    816 byte (81 từ) - 13:48, ngày 23 tháng 8 năm 2023
  • 𰷠 (thể loại Mục từ tiếng Trung Quốc)
    Số nét: 7 Bộ thủ: 貝 + 3 nét Dữ liệu Unicode: U+30DE0 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh 𰷠 𰷠 Xem 𰷠#Tiếng Trung Quốc. Từ 𰷠 trên 字海 (叶典)…
    509 byte (30 từ) - 01:52, ngày 22 tháng 8 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).