Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • khi cắm vào máy tính. Bàn giao tiếp trò chơi như PlayStation, XBox và Nintendo cũng được diễn tả là cầm và chạy do khả năng cắm nóng vào máy TV mà không…
    811 byte (100 từ) - 06:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • hệ máy chơi Hệ máy chơi là một bàn giao tiếp trò chơi như PlayStation, Nintendo hay XBox mà được thiết kế dành cho trò chơi và chạy một hệ điều hành riêng…
    1.005 byte (111 từ) - 21:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • “Fellow fans of legumes, take a gander at these official Among Us costumes”, Nintendo Wire‎[1]: Now, to speak in a language the youth will understand: you can…
    8 kB (1.147 từ) - 17:04, ngày 23 tháng 10 năm 2023