Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • phân (Kỹ thuật) Vi sai. differential gear — truyền động vi sai differential /ˌdɪ.fə.ˈrɛn(t).ʃəl/ (Toán học) Vi phân. differential of vomume — vi phân
    1 kB (149 từ) - 11:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • biến đổi của các chất. Công nghệ kỹ thuật hóa học. Chương trình môn hóa học. nhà hóa học hóa vô cơ hóa hữu cơ hóa phân tích Tiếng Anh: chemistry Tiếng Đức:…
    1 kB (155 từ) - 02:05, ngày 23 tháng 3 năm 2022
  • agglomerate /ə.ˈɡlɑː.mə.ˌreɪt/ Tích tụ, chất đống. (Hoá học) Kết tụ. agglomerate /ə.ˈɡlɑː.mə.ˌreɪt/ Địa khối liên kết. (Kỹ thuật) Sản phẩm thiêu kết. (Hoá…
    830 byte (94 từ) - 15:51, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • phân số thừa số thực số thương số trị số trung bình số từ số tự nhiên số tử vi số vô tỷ tạp số tần số tận số tham số thiểu số thông số thuật số tích số…
    5 kB (554 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít). Nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim). (Giải phẫu) Khoang màng nhĩ (ở tai). (Kỹ thuật) Cái trống; tang…
    1 kB (135 từ) - 05:47, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • đen) Món hàng lạ có thể kiếm lời lớn. (Nghĩa bóng) Nói về một tài năng, kỹ thuật cao đang chờ cơ hội để được thi thố. Tiếng Việt: kỳ hóa khả cư Tiếng Trung…
    627 byte (80 từ) - 04:37, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • semimetric success metric uniform metric ultrametric metric (Kỹ thuật) Đo hoặc phân tích dữ liệu thống kê về chất lượng hoặc hiệu lực của một quá trình…
    2 kB (208 từ) - 14:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • một đứa bé lười nhác vô tích sự Không có công ăn việc làm, thất nghiệp. idle men — những người không có công ăn việc làm (Kỹ thuật) Để không, không chạy…
    2 kB (282 từ) - 06:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • tí. letter ngoại động từ /ˈlɛ.tɜː/ Viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên. (Kỹ thuật) Đánh dấu, in dấu. letter Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói…
    2 kB (224 từ) - 06:25, ngày 18 tháng 2 năm 2023
  • /ˈnə.kəl/ Khớp đốt ngón tay. Khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu... ). (Kỹ thuật) Khớp nối. to get a rap on (over) the knuckles: Bị đánh vào đốt ngón tay…
    1 kB (194 từ) - 08:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • precision balance — cân chính xác, cân tiểu ly analytical balance — cân phân tích Sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân. balance of forces — cán cân lực lượng…
    4 kB (491 từ) - 04:17, ngày 26 tháng 8 năm 2022
  • open the ball — khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc (Kỹ thuật) Chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý. (Số nhiều; lóng) Hòn…
    3 kB (346 từ) - 02:45, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • lực, làm tích cực. Học tập cần cù; học gạo. to grind down: Xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát. Hành hạ, áp bức. to grind in: (Kỹ thuật) Mài, nghiền…
    3 kB (344 từ) - 12:17, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • liệu. Kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da... ). (Kỹ thuật) Máy, cơ cấu. the works of a clock — máy đồng hồ (Số nhiều) Xưởng, nhà…
    9 kB (1.048 từ) - 07:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • gập xuống (của cái gì). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền, tập tiền. (Kỹ thuật) Trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn. roll /ˈroʊl/ Sự lăn tròn…
    4 kB (557 từ) - 07:00, ngày 20 tháng 9 năm 2021