Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ngôn luận Sự ăn nói, bàn bạc. Tự do ngôn luận - Quyền của công dân được tự do bày tỏ ý kiến. "ngôn luận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    293 byte (37 từ) - 17:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tự do dân chủ Quyền tự do của nhân dân, như tự do báo chí, tự do ngôn luận, tự do hội họp, tự do tín ngưỡng. "tự do dân chủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    331 byte (44 từ) - 22:09, ngày 24 tháng 9 năm 2011
  • quyền Những quyền lợi căn bản của con người như quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, tự do đi lại, v. v. . . Bảo vệ nhân quyền. "nhân quyền", Hồ Ngọc…
    381 byte (54 từ) - 17:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • и митингов — [quyền] tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp предоставлять кому-л. свободу выбора — để cho ai được tự do lựa chọn выпустить кого-л…
    1 kB (106 từ) - 00:28, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Sự tự do; quyền tự do. Rien de plus précieux que l’indépendance et la liberté — không gì quý hơn độc lập tự do Liberté de parole — tự do ngôn luận Liberté…
    2 kB (155 từ) - 10:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • freedom /ˈfri.dəm/ Sự tự do; nền tự do. to fight for freedom — đấu tranh giành tự do freedom of speech — tự do ngôn luận Quyền tự do (ra vào, sử dụng). to…
    1 kB (130 từ) - 15:55, ngày 2 tháng 9 năm 2023
  • /ˈlɪ.bɜː.ti/ Tự do, quyền tự do. liberty of conscience — tự do tín ngưỡng liberty of sspeech — tự do ngôn luận liberty of the press — tự do báo chí to set…
    2 kB (196 từ) - 10:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ˈmə.zəl/ Bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa... ). (Nghĩa bóng) Cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng. muzzle Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói…
    653 byte (86 từ) - 15:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • chính xác. gag rule: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận. the golden rule: Xem Golden hard and fast rule: Nguyên tắc cứng rắn…
    4 kB (484 từ) - 07:01, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • hung (đề mục Từ tương tự)
    together: Đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau. Có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận). to hang up: Treo lên. (Nghĩa bóng) Để treo đầy, hoân lại (không biết đến…
    6 kB (837 từ) - 08:50, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • (vấn đề) khác Dân, thần dân. the liberty of the subject — quyền tự do của người dân (Ngôn ngữ học) Chủ ngữ. (Triết học) Chủ thể. subject and object — chủ…
    3 kB (389 từ) - 13:52, ngày 13 tháng 10 năm 2022