Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • zən/ citizen (số nhiều citizens) Người dân thành thị. Công dân, dân. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người thường dân (trái với quân đội). citizen of the world: Công…
    596 byte (55 từ) - 21:57, ngày 6 tháng 6 năm 2022
  • xác nhận. claim ngoại động từ /ˈkleɪm/ Đòi, yêu sách; thỉnh cầu. every citizen may claim the protection of the law — tất cả mọi công dân đều có thể yêu…
    2 kB (334 từ) - 14:58, ngày 29 tháng 10 năm 2022