Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “nạo phá thai”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- của аборт аборт gđ (самопроизвольный) [sự] xảy thai, trụy thai (искусственный) [sự] phá thai, nạo thai. "аборт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…336 byte (32 từ) - 11:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- abortion /ə.ˈbɔr.ʃən/ Sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai. Người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai. Sự chết non chết yểu, sự sớm…775 byte (71 từ) - 14:21, ngày 5 tháng 5 năm 2017