Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • của аборт аборт gđ (самопроизвольный) [sự] xảy thai, trụy thai (искусственный) [sự] phá thai, nạo thai. "аборт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    336 byte (32 từ) - 11:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • abortion /ə.ˈbɔr.ʃən/ Sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai. Người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai. Sự chết non chết yểu, sự sớm…
    775 byte (71 từ) - 14:21, ngày 5 tháng 5 năm 2017