Đỗng Hồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəʔəwŋ˧˥ ho̤˨˩ɗəwŋ˧˩˨ ho˧˧ɗəwŋ˨˩˦ ho˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗə̰wŋ˩˧ ho˧˧ɗəwŋ˧˩ ho˧˧ɗə̰wŋ˨˨ ho˧˧

Danh từ riêng[sửa]

Đỗng Hồ

  1. Sử quan nước Tần thời Xuân thu. Xem Ngòi viết Đỗng Hồ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]