Bước tới nội dung

đâm hơi chém gió

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəm˧˧ həːj˧˧ ʨɛm˧˥˧˥ɗəm˧˥ həːj˧˥ ʨɛ̰m˩˧ jɔ̰˩˧ɗəm˧˧ həːj˧˧ ʨɛm˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəm˧˥ həːj˧˥ ʨɛm˩˩ ɟɔ˩˩ɗəm˧˥˧ həːj˧˥˧ ʨɛ̰m˩˧ ɟɔ̰˩˧

Tính từ

[sửa]

đâm hơi chém gió

  1. (Lời nói, câu chuyện) không có thật, chỉ nói phiếm làm cho vui.
  2. Như chém gió (nhưng nói ý nhấn mạnh hơn).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)