đóng cửa bảo nhau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗawŋ˧˥ kɨ̰ə˧˩˧ ɓa̰ːw˧˩˧ ɲaw˧˧ɗa̰wŋ˩˧ kɨə˧˩˨ ɓaːw˧˩˨ ɲaw˧˥ɗawŋ˧˥ kɨə˨˩˦ ɓaːw˨˩˦ ɲaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗawŋ˩˩ kɨə˧˩ ɓaːw˧˩ ɲaw˧˥ɗa̰wŋ˩˧ kɨ̰ʔə˧˩ ɓa̰ːʔw˧˩ ɲaw˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

đóng cửa bảo nhau

  1. Giải quyết việc nội bộ cho êm thấm, không để người đời dị nghị.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)