đùa cợt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗṳə˨˩ kə̰ːʔt˨˩ | ɗuə˧˧ kə̰ːk˨˨ | ɗuə˨˩ kəːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗuə˧˧ kəːt˨˨ | ɗuə˧˧ kə̰ːt˨˨ |
Động từ[sửa]
đùa cợt
- Đùa vui một cách tinh nghịch.
- Đùa cợt bạn.
Tham khảo[sửa]
- "đùa cợt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)