Bước tới nội dung

đường xoắn ốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ˨˩ swan˧˥ əwk˧˥ɗɨəŋ˧˧ swaŋ˩˧ ə̰wk˩˧ɗɨəŋ˨˩ swaŋ˧˥ əwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˧ swan˩˩ əwk˩˩ɗɨəŋ˧˧ swan˩˧ ə̰wk˩˧

Danh từ

[sửa]

đường xoắn ốc

  1. Đường cong trong không gian do một điểm vừa quay quanh một trục cố định vừa di động theo một phương nào đó vẽ ra.
    Đường xoắn ốc trụ tròn (nằm trên mặt trụ tròn).