đại tướng quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ tɨəŋ˧˥ kwən˧˧ɗa̰ːj˨˨ tɨə̰ŋ˩˧ kwəŋ˧˥ɗaːj˨˩˨ tɨəŋ˧˥ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ tɨəŋ˩˩ kwən˧˥ɗa̰ːj˨˨ tɨəŋ˩˩ kwən˧˥ɗa̰ːj˨˨ tɨə̰ŋ˩˧ kwən˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Một chức quan có từ thời Chiến quốc và có nhiều quyền lực nhất vào thời Nhà Hán. Ban đầu, người giữ chức đại tướng quân là người chỉ huy quân đội tối cao (tương đương với Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam ngày nay). Đến nửa sau đời nhà Hán, người nắm giữ chức quan này cũng bắt đầu trông coi cả công việc hàng ngày của triều đình. Trong thời kỳ Tam Quốc, chức quan này trở lại nhiệm vụ quản lý về mặt quân sự (tương đương với Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam ngày nay).

Danh từ[sửa]

đại tướng quân

  1. (cổ) chỉ huy tối cao quân đội vào thời phong kiến, có thể được xem tương đương với Bộ trưởng Quốc phòng ngày nay.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)