Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
đậu đũa
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
한국어
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đậu đũa
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔw
˨˩
ɗwaʔa
˧˥
ɗə̰w
˨˨
ɗuə
˧˩˨
ɗəw
˨˩˨
ɗuə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˨˨
ɗṵə
˩˧
ɗə̰w
˨˨
ɗuə
˧˩
ɗə̰w
˨˨
ɗṵə
˨˨
Danh từ
[
sửa
]
đậu đũa
Thứ
đậu
quả
dài
,
mọc
từng
cụm
đôi
như đôi
đũa
.
Cho cây
đậu đũa
leo ở hàng rào.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
đậu dải áo
Tham khảo
[
sửa
]
"
đậu đũa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
tiếng Việt links with redundant alt parameters
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn