đặc chính vụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ʔk˨˩ ʨïŋ˧˥ vṵʔ˨˩ɗa̰k˨˨ ʨḭ̈n˩˧ jṵ˨˨ɗak˨˩˨ ʨɨn˧˥ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗak˨˨ ʨïŋ˩˩ vu˨˨ɗa̰k˨˨ ʨïŋ˩˩ vṵ˨˨ɗa̰k˨˨ ʨḭ̈ŋ˩˧ vṵ˨˨

Danh từ[sửa]

đặc chính vụ

  1. (quân sự) công tác khẩn cấp, phải thi hành trong thời hạn rất ngắn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)