Bước tới nội dung

đặc sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 特色.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ʔk˨˩ sak˧˥ɗa̰k˨˨ ʂa̰k˩˧ɗak˨˩˨ ʂak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗak˨˨ ʂak˩˩ɗa̰k˨˨ ʂak˩˩ɗa̰k˨˨ ʂa̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

đặc sắc

  1. Có những nét riêng, tốt, đẹp hơn hẳn mức bình thường.
    Tiết mục văn nghệ đặc sắc.

Tham khảo

[sửa]
  • Đặc sắc, Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam