Bước tới nội dung

định liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ liə̰ʔw˨˩ɗḭ̈n˨˨ liə̰w˨˨ɗɨn˨˩˨ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ liəw˨˨ɗḭ̈ŋ˨˨ liə̰w˨˨

Động từ

[sửa]

định liệu

  1. Sắp đặt, tính toán trước cách giải quyết.
    Định liệu công việc.