Bước tới nội dung

định mức sản xuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ mɨk˧˥ sa̰ːn˧˩˧ swət˧˥ɗḭ̈n˨˨ mɨ̰k˩˧ ʂaːŋ˧˩˨ swə̰k˩˧ɗɨn˨˩˨ mɨk˧˥ ʂaːŋ˨˩˦ swək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ mɨk˩˩ ʂaːn˧˩ swət˩˩ɗḭ̈ŋ˨˨ mɨk˩˩ ʂaːn˧˩ swət˩˩ɗḭ̈ŋ˨˨ mɨ̰k˩˧ ʂa̰ːʔn˧˩ swə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

định mức sản xuất

  1. Lượng sản phẩm quy địnhngười công nhân phải làm ra trong một đơn vị thời gian.