đổi chác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̰j˧˩˧ ʨaːk˧˥ɗoj˧˩˨ ʨa̰ːk˩˧ɗoj˨˩˦ ʨaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗoj˧˩ ʨaːk˩˩ɗo̰ʔj˧˩ ʨa̰ːk˩˧

Động từ[sửa]

đổi chác

  1. Đổi để lấy cái khác, theo sự thỏa thuận nói chung.
    Đổi chác hàng hóa.

Tham khảo[sửa]