Bước tới nội dung

độc đạo

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: độc đáo

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩ɗə̰wk˨˨ ɗa̰ːw˨˨ɗəwk˨˩˨ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ ɗaːw˨˨ɗə̰wk˨˨ ɗa̰ːw˨˨

Tính từ

[sửa]

độc đạo

  1. Chỉ có một con đường, một lối đi dẫn tới đích.
    Con đường độc đạo.

Tham khảo

[sửa]
  • Độc đạo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam