độc cô cầu bại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ ko˧˧ kə̤w˨˩ ɓa̰ːʔj˨˩ɗə̰wk˨˨ ko˧˥ kəw˧˧ ɓa̰ːj˨˨ɗəwk˨˩˨ ko˧˧ kəw˨˩ ɓaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ ko˧˥ kəw˧˧ ɓaːj˨˨ɗə̰wk˨˨ ko˧˥ kəw˧˧ ɓa̰ːj˨˨ɗə̰wk˨˨ ko˧˥˧ kəw˧˧ ɓa̰ːj˨˨

Thành ngữ[sửa]

độc cô cầu bại

  1. chỉ một người buồn bã, chỉ có một mình vì võ công quá thâm hậu do đó không ai có thể đánh bại được
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)