Bước tới nội dung

động dong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ˨˩ zawŋ˧˧ɗə̰wŋ˨˨ jawŋ˧˥ɗəwŋ˨˩˨ jawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˨˨ ɟawŋ˧˥ɗə̰wŋ˨˨ ɟawŋ˧˥ɗə̰wŋ˨˨ ɟawŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

động dong

  1. Biến đổi sắc mặt, ý nói động lòng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]