đột cốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̰ʔt˨˩ kot˧˥ɗo̰k˨˨ ko̰k˩˧ɗok˨˩˨ kok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗot˨˨ kot˩˩ɗo̰t˨˨ kot˩˩ɗo̰t˨˨ ko̰t˩˧

Danh từ[sửa]

đột cốt

  1. Chứng nhức xương bả vai mùa ẩm.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)