đỡ lên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəʔə˧˥ len˧˧ɗəː˧˩˨ len˧˥ɗəː˨˩˦ ləːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗə̰ː˩˧ len˧˥ɗəː˧˩ len˧˥ɗə̰ː˨˨ len˧˥˧

Động từ[sửa]

đỡ lên

  1. giúp người nào đó đứng lên
  2. giúp người nào đó vượt qua khó khăn

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)