đa nghi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 多疑. Trong đó: 多 (“đa”: nhiều); 疑 (“nghi”: nghi ngờ).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaː˧˧ ŋi˧˧ | ɗaː˧˥ ŋi˧˥ | ɗaː˧˧ ŋi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaː˧˥ ŋi˧˥ | ɗaː˧˥˧ ŋi˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]đa nghi
- Hay nghi ngờ.
- Người có tính đa nghi.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "đa nghi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)