Bước tới nội dung

đen đủi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗɛn˧˧ ɗṵj˧˩˧ɗɛŋ˧˥ ɗuj˧˩˨ɗɛŋ˧˧ ɗuj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗɛn˧˥ ɗuj˧˩ɗɛn˧˥˧ ɗṵʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

đen đủi

  1. Không gặp điều may mắn, tốt lành.
    Thật là đen đủi!
    Một ngày đen đủi.
  2. (Nói khái quát) đen có vẻ xấu.
    Bàn tay đen đủi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]