đi đứng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗi˧˧ ɗɨŋ˧˥ɗi˧˥ ɗɨ̰ŋ˩˧ɗi˧˧ ɗɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗi˧˥ ɗɨŋ˩˩ɗi˧˥˧ ɗɨ̰ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

đi đứng

  1. có nghĩa là cách đi và đứng của ai đó
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)