Ē
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||||
|
Mô tả
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ E): Éé Èè Êê Ḙḙ Ěě Ĕĕ Ẽẽ Ḛḛ Ẻẻ Ėė Ëë Ēē Ȩȩ Ęę ᶒ Ɇɇ Ȅȅ Ếế Ềề Ễễ Ểể Ḝḝ Ḗḗ Ḕḕ Ȇȇ Ẹẹ Ệệ ⱸ ᴇ Ee Ææ Ǽǽ Ǣǣ & Œœ ᵫ
- (Letters using macron sign or underline sign): Āā Ǟǟ Ḇḇ C̄c̄ Ḏḏ Ēē Ḕḕ Ḗḗ Ḡḡ ẖ Īī Ḹḹ Ḻḻ Ṉṉ Ōō Ȫȫ Ṑṑ Ṓṓ Ṝṝ Ṟṟ Ṯṯ Ūū Ǘǘ Ǖǖ Ṻṻ Ȳȳ Ẕẕ Ǣǣ
Tiếng Aghem
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái E dạng viết hoa với thanh trung (◌̄).
- HƐLƆ̀D N DAŊSO NYƐʼƐ TƆŊƆ TSUGHU GHÎ A TƆƆ YÌ, BVɄ TƆ̀ʼN KƆʼ NƏGHA ZƏLA GHE MÒ TSO ZEʼĒ KÔʼ KƆʼ SƏ̀GHÀBƏLÀ FƏ̀N A TE, AŊ GHÙU GHEE.
- VUA HÊ-RỐT BÈN VỜI MẤY THẦY BÁC-SĨ CÁCH KÍN-NHIỆM, MÀ HỎI KỸ-CÀNG VỀ NGÔI SAO ĐÃ HIỆN RA KHI NÀO. (Ma-thi-ơ 2:7)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Aghem) A a (À à, Ā ā, Â â, Ǎ ǎ), B b, Bv bv, Ch ch, D d, Dz dz, E e (È è, Ē ē, Ê ê, Ě ě), Ɛ ɛ (Ɛ̀ ɛ̀, Ɛ̄ ɛ̄, Ɛ̂ ɛ̂, Ɛ̌ ɛ̌), F f, G g, Gb gb, Gh gh, H h, I i (Ì ì, Ī ī, Î î, Ǐ ǐ), Ɨ ɨ (Ɨ̀ ɨ̀, Ɨ̄ ɨ̄, Ɨ̂ ɨ̂, Ɨ̌ ɨ̌), K k, Kp kp, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ò ò, Ō ō, Ô ô, Ǒ ǒ), Ɔ ɔ (Ɔ̀ ɔ̀, Ɔ̄ ɔ̄, Ɔ̂ ɔ̂, Ɔ̌ ɔ̌), P p, Pf pf, S s, Sh sh, T t, Ts ts, U u (Ù ù, Ū ū, Û û, Ǔ ǔ), Uw uw, Ʉ ʉ (Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̂ ʉ̂, Ʉ̌ ʉ̌), V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Cameroon Association for Bible Translation and Literacy (2024), “Matìo 2”, To kə Kəzə̀ kə̀ Fughu ko (bằng tiếng Aghem)
Tiếng Bắc Friesland
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- (Sylt) Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Friesland.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Chỉ đứng trước ⟨R⟩. Phương ngữ khác dùng ⟨ÄÄ⟩ viết hoa cho âm [ɛː]
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bench
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ Latinh E viết hoa với dấu thanh điệu ◌̄.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bench) A a (Ã ã, Á á, Ā ā, À à, Ȁ ȁ, Ǎ ǎ), B b, By by, Bw bw, Č č, Čʼ čʼ, Dy dy, E e (Ẽ ẽ, É é, Ē ē, È è, Ȅ ȅ, Ě ě), G g, Gy gy, Gw gw, H h, I i (Ĩ ĩ, Í í, Ī ī, Ì ì, Ȉ ȉ, Ǐ ǐ), K k, K’ k’, Ky ky, Ky’ ky’, L l, M m, My my, N n, Ny ny, O o (Õ õ, Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ȍ ȍ, Ǒ ǒ), P p, P’ p’, Py py, Pw pw, R r, S s, Sy sy, Sw sw, Š š, ʂ, T t, T’ t’, Ty ty, Ty’ ty’, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tʂ tʂ, Tʂ’ tʂ’, U u (Ũ ũ, Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ȕ ȕ, Ǔ ǔ), Y y, Z z, Zy zy, Ž ž, ʐ, Ɂ ɂ, Ɂy ɂy, Ɂw ɂw
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái Latinh viết hoa biểu thị nguyên âm e dài trong tiếng Bodo.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chaura
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chukot
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- (cũ) Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot năm 1931.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Evenk
[sửa]Kirin | Э |
---|---|
Mông Cổ | ᠡ |
Latinh | Ē |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Evenk.
- Ēwēnkil ― Эвэнкил ― những người Evenk
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Fe'fe'
[sửa]Mô tả
[sửa]Ē
- Chữ cái E viết hoa với dấu thanh điệu trung ◌̄.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Feʼfeʼ) A a (Á á, Ā ā, À à, Ǎ ǎ, Â â), Ɑ ɑ (Ɑ́ ɑ́, Ɑ̄ ɑ̄, Ɑ̀ ɑ̀, Ɑ̌ ɑ̌, Ɑ̂ ɑ̂), B b, C c, D d, E e (É é, Ē ē, È è, Ě ě, Ê ê), Ə ə (Ə́ ə́, Ə̄ ə̄, Ə̀ ə̀, Ə̌ ə̌, Ə̂ ə̂), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Í í, Ī ī, Ì ì, Ǐ ǐ, Î î), J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ǒ ǒ, Ô ô), P p, S s, Sh sh, T t, U u (Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ǔ ǔ, Û û), Ʉ ʉ (Ʉ́ ʉ́, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̌ ʉ̌, Ʉ̂ ʉ̂), V v, W w, Y y, Z z, Zh zh, ʼ '
Tiếng Hawaii
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hocak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary, University of Erfurt, tr. 37
Tiếng Igala
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái E viết hoa với thanh điệu cao trung ◌̄.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Igala) àmulú-ùkọ̀là; A a (Á á, À à, Ā ā), B b, Ch ch, D d, E e (É é, È è, Ē ē), Ẹ ẹ (Ẹ́ ẹ́, Ẹ̀ ẹ̀, Ẹ̄ ẹ̄), F f, G g, Gb gb, Gw gw, H h, I i (Í í, Ì ì, Ī ī), J j, K k, Kp kp, Kw kw, L l, M m, N n (Ṅ ṅ), Ñ ñ, Ñm ñm, Ñw ñw, Ny ny, O o (Ó ó, Ò ò, Ō ō), Ọ ọ (Ọ́ ọ́, Ọ̀ ọ̀, Ọ̄ ọ̄), P p, R r, T t, U u (Ú ú, Ù ù, Ū ū), W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Kigala online (2019) Vocabulary
Tiếng Ket
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- (cũ) Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khiamniungan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Latgale
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Latvia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Dù là một chữ cái riêng trong bảng chữ cái nhưng giống như tất cả các nguyên âm dài, Ē/ē cũng được coi là chữ E/e thường trong danh sách (ví dụ trong thứ tự từ điển).
Xem thêm
[sửa]Tiếng Livonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia.
- Ēstimō ― Estonia
Xem thêm
[sửa]Tiếng Maori
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Ē
- Xem ē
Tham khảo
[sửa]- “ē”, Te Aka Māori Dictionary, 2003-2023
Tiếng Moglena-Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm e dài.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Muscogee
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mwotlap
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mwotlap.
- Ēm̄ ― Nhà
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Alexandre François (2023), “ē”, Online Mwotlap–English–French cultural dictionary, Paris: CNRS
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Tiếng Nahuatl Temascaltepec
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm e dài.
Xem thêm
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Nicobar Car
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nicobar Car.
- LA-EN LĒVĪ ― LÊ-VI KÝ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2024), “LA-EN LĒVĪ 1”, TÖHET LĪPÖRE (Re-edited) Bible (BSI) (bằng tiếng Nicobar Car)
Tiếng Nicobar Nam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nicobar Trung
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái Latinh viết hoa thể hiện nguyên âm thứ 3 trong tiếng Nicobar Trung.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Niue
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Trợ từ
[sửa]Ē
- Xem ē
Tiếng Phổ cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Rapa Nui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rarotonga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 4 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Rarotonga.
- ERĒNI ― HY LẠP
Xem thêm
[sửa]Tiếng Romagnol
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Tiếng Samoa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Đại từ
[sửa]Ē
- Xem ē
Tham khảo
[sửa]- George Pratt (1878) A Grammar and Dictionary of the Samoan Language, Trübner & Company, tr. 125
Tiếng Samogitia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 8 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia, gọi là chữ ėlguojė ē.
- Ētmėnėškės ― làng Eitminiškės ở Latvia
Xem thêm
[sửa]Tiếng Senoufo Nyarafolo
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong trong bảng chữ cái Latinh tiếng Senoufo Nyarafolo.
- SÉ MUƆ YĒ ? ― NGƯƠI Ở ĐÂU? (Sáng thế Ký 3:9)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), “Sélimɛ 3”, Sénoufo, Nyarafolo (bằng tiếng Senoufo Nyarafolo)
Tiếng Tahiti
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tokelau
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tonga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | Э̄ |
---|---|
Latinh | Ē |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Yakan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yakan.
- Ēn ― Tên gọi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- SIL Philippines (2013) Yakan-English Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Yoruba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ē (chữ thường ē)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Nigeria) lẹ́tà; A a (Á á, À à, Ā ā), B b, D d, E e (É é, È è, Ē ē), Ẹ ẹ (Ẹ́ ẹ́, Ẹ̀ ẹ̀, Ẹ̄ ẹ̄), F f, G g, Gb gb, H h, I i (Í í, Ì ì, Ī ī), J j, K k, L l, M m (Ḿ ḿ, M̀ m̀, M̄ m̄), N n (Ń ń, Ǹ ǹ, N̄ n̄), O o (Ó ó, Ò ò, Ō ō), Ọ ọ (Ọ́ ọ́, Ọ̀ ọ̀, Ọ̄ ọ̄), P p, R r, S s, Ṣ ṣ, T t, U u (Ú ú, Ù ù, Ū ū), W w, Y y
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Benin) lɛ́tà, A a, B b, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, Sh sh, T t, U u, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̄
- Mục từ đa ngữ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Trang có 38 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Aghem có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aghem
- Chữ cái tiếng Aghem
- Mục từ tiếng Aghem có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Aghem có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Bắc Friesland có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Friesland
- Chữ cái tiếng Bắc Friesland
- Mục từ tiếng Bắc Friesland có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Bench
- Chữ cái tiếng Bench
- Mục từ tiếng Bench có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có đề mục ngôn ngữ không đúng
- tiếng Chaura terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chaura
- Chữ cái tiếng Chaura
- Mục từ tiếng Chaura có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chaura có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Chukot terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chukot
- Chữ cái tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Chukot có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Evenk có cách phát âm IPA
- tiếng Evenk terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Evenk
- Chữ cái tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Evenk có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Evenk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hawaii có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hawaii
- Chữ cái tiếng Hawaii
- Mục từ tiếng Hawaii có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Hawaii có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hocak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hocak
- Chữ cái tiếng Hocak
- Mục từ tiếng Hocak có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Hocak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Igala
- Chữ cái tiếng Igala
- Mục từ tiếng Igala có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Từ cũ trong tiếng Ket
- Mục từ tiếng Khiamniungan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khiamniungan
- Chữ cái tiếng Khiamniungan
- Mục từ tiếng Khiamniungan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Khiamniungan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Latgale có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Latgale
- Chữ cái tiếng Latgale
- Mục từ tiếng Latgale có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Latgale có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Latvia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Latvia
- Chữ cái tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Latvia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Latvia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Livonia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Livonia
- Chữ cái tiếng Livonia
- Mục từ tiếng Livonia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Livonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maori có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Maori
- Chữ cái tiếng Maori
- Mục từ tiếng Maori có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Maori có ví dụ cách sử dụng
- Thán từ tiếng Maori
- Mục từ tiếng Moglena-Rumani có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Moglena-Rumani
- Chữ cái tiếng Moglena-Rumani
- Mục từ tiếng Moglena-Rumani có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Muscogee có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Muscogee
- Chữ cái tiếng Muscogee
- Mục từ tiếng Muscogee có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Muscogee có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mwotlap có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mwotlap
- Chữ cái tiếng Mwotlap
- Mục từ tiếng Mwotlap có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Mwotlap có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Chữ cái tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Nahuatl có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nahuatl Temascaltepec có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nahuatl Temascaltepec
- Chữ cái tiếng Nahuatl Temascaltepec
- Mục từ tiếng Nahuatl Temascaltepec có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nahuatl Temascaltepec có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nicobar Car có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nicobar Car
- Chữ cái tiếng Nicobar Car
- Mục từ tiếng Nicobar Car có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nicobar Car có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nicobar Nam có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nicobar Nam
- Chữ cái tiếng Nicobar Nam
- Mục từ tiếng Nicobar Nam có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nicobar Nam có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nicobar Trung có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nicobar Trung
- Chữ cái tiếng Nicobar Trung
- Mục từ tiếng Nicobar Trung có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Niue
- Mục từ tiếng Niue có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Niue có ví dụ cách sử dụng
- Trợ từ tiếng Niue
- Mục từ tiếng Niue có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Phổ cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phổ cổ
- Chữ cái tiếng Phổ cổ
- Mục từ tiếng Phổ cổ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Phổ cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rapa Nui có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rapa Nui
- Chữ cái tiếng Rapa Nui
- Mục từ tiếng Rapa Nui có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Rapa Nui có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rarotonga có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rarotonga
- Chữ cái tiếng Rarotonga
- Mục từ tiếng Rarotonga có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Rarotonga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Romagnol có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Romagnol
- Chữ cái tiếng Romagnol
- Mục từ tiếng Romagnol có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Romagnol có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Samoa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Samoa
- Chữ cái tiếng Samoa
- Mục từ tiếng Samoa có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Samoa có ví dụ cách sử dụng
- Đại từ tiếng Samoa
- Mục từ tiếng Samogitia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Samogitia
- Chữ cái tiếng Samogitia
- Mục từ tiếng Samogitia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Samogitia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Senoufo Nyarafolo
- Chữ cái tiếng Senoufo Nyarafolo
- Mục từ tiếng Senoufo Nyarafolo có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Senoufo Nyarafolo có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Tahiti có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tahiti
- Chữ cái tiếng Tahiti
- Mục từ tiếng Tahiti có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tahiti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tokelau có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tokelau
- Chữ cái tiếng Tokelau
- Mục từ tiếng Tokelau có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tokelau có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tonga có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tonga
- Chữ cái tiếng Tonga
- Mục từ tiếng Tonga có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tonga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe có cách phát âm IPA
- tiếng Udihe terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Udihe
- Chữ cái tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Udihe
- Định nghĩa mục từ tiếng Udihe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yakan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yakan
- Chữ cái tiếng Yakan
- Mục từ tiếng Yakan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yoruba
- Chữ cái tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Chữ cái chữ Latinh