ē
Chữ Latinh
[sửa]
| ||||||||||
Mô tả
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ E): Éé Èè Êê Ḙḙ Ěě Ĕĕ Ẽẽ Ḛḛ Ẻẻ Ėė Ëë Ēē Ȩȩ Ęę ᶒ Ɇɇ Ȅȅ Ếế Ềề Ễễ Ểể Ḝḝ Ḗḗ Ḕḕ Ȇȇ Ẹẹ Ệệ ⱸ ᴇ Ee Ææ Ǽǽ Ǣǣ & Œœ ᵫ
- (Letters using macron sign or underline sign): Āā Ǟǟ Ḇḇ C̄c̄ Ḏḏ Ēē Ḕḕ Ḗḗ Ḡḡ ẖ Īī Ḹḹ Ḻḻ Ṉṉ Ōō Ȫȫ Ṑṑ Ṓṓ Ṝṝ Ṟṟ Ṯṯ Ūū Ǘǘ Ǖǖ Ṻṻ Ȳȳ Ẕẕ Ǣǣ
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]ē
Tiếng Aghem
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái e dạng viết thường với thanh trung (◌̄).
- Ù n ndùw mùghù ndùw fughu an naʼ è li zo ghe fə̀ tɔŋlo enyəa à lò Nazalɛ̀t, enyəa e bɔɔ̄m səā kpeē ndûw an shwaʼ wəla ghiīshʉ̀ghà a fə̀ dzɛ̂ naŋā kùu ndùw Yɛso enyəa, “Ghe lô wə̄n tɔŋlo enyəa à lo ghùw ù Nazalɛ̀t.”
- ở trong một thành kia tên là Na-xa-rét. Vậy là ứng-nghiệm lời mấy đấng tiên-tri đã nói rằng: Người ta sẽ gọi Ngài là người Na-xa-rét. (Ma-thi-ơ 2:23)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Aghem) A a (À à, Ā ā, Â â, Ǎ ǎ), B b, Bv bv, Ch ch, D d, Dz dz, E e (È è, Ē ē, Ê ê, Ě ě), Ɛ ɛ (Ɛ̀ ɛ̀, Ɛ̄ ɛ̄, Ɛ̂ ɛ̂, Ɛ̌ ɛ̌), F f, G g, Gb gb, Gh gh, H h, I i (Ì ì, Ī ī, Î î, Ǐ ǐ), Ɨ ɨ (Ɨ̀ ɨ̀, Ɨ̄ ɨ̄, Ɨ̂ ɨ̂, Ɨ̌ ɨ̌), K k, Kp kp, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ò ò, Ō ō, Ô ô, Ǒ ǒ), Ɔ ɔ (Ɔ̀ ɔ̀, Ɔ̄ ɔ̄, Ɔ̂ ɔ̂, Ɔ̌ ɔ̌), P p, Pf pf, S s, Sh sh, T t, Ts ts, U u (Ù ù, Ū ū, Û û, Ǔ ǔ), Uw uw, Ʉ ʉ (Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̂ ʉ̂, Ʉ̌ ʉ̌), V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter 1 is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Bắc Friesland
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- (Sylt) Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Friesland.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Chỉ đứng trước ⟨r⟩. Phương ngữ khác dùng ⟨ää⟩ viết thường cho âm [ɛː]
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bench
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ Latinh e viết thường với dấu thanh điệu ◌̄.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bench) A a (Ã ã, Á á, Ā ā, À à, Ȁ ȁ, Ǎ ǎ), B b, By by, Bw bw, Č č, Čʼ čʼ, Dy dy, E e (Ẽ ẽ, É é, Ē ē, È è, Ȅ ȅ, Ě ě), G g, Gy gy, Gw gw, H h, I i (Ĩ ĩ, Í í, Ī ī, Ì ì, Ȉ ȉ, Ǐ ǐ), K k, K’ k’, Ky ky, Ky’ ky’, L l, M m, My my, N n, Ny ny, O o (Õ õ, Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ȍ ȍ, Ǒ ǒ), P p, P’ p’, Py py, Pw pw, R r, S s, Sy sy, Sw sw, Š š, ʂ, T t, T’ t’, Ty ty, Ty’ ty’, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tʂ tʂ, Tʂ’ tʂ’, U u (Ũ ũ, Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ȕ ȕ, Ǔ ǔ), Y y, Z z, Zy zy, Ž ž, ʐ, Ɂ ɂ, Ɂy ɂy, Ɂw ɂw
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái Latinh viết thường biểu thị nguyên âm e dài trong tiếng Bodo.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chaura
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Biến thể chữ cái Latinh viết thường e trong tiếng Chaura.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chukot
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- (cũ) Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot năm 1931.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Evenk
[sửa]| Kirin | э |
|---|---|
| Mông Cổ | ᠡ |
| Latinh | ē |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Fe'fe'
[sửa]Mô tả
[sửa]ē
- Chữ cái e viết thường với dấu thanh điệu trung ◌̄.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Feʼfeʼ) A a (Á á, Ā ā, À à, Ǎ ǎ, Â â), Ɑ ɑ (Ɑ́ ɑ́, Ɑ̄ ɑ̄, Ɑ̀ ɑ̀, Ɑ̌ ɑ̌, Ɑ̂ ɑ̂), B b, C c, D d, E e (É é, Ē ē, È è, Ě ě, Ê ê), Ə ə (Ə́ ə́, Ə̄ ə̄, Ə̀ ə̀, Ə̌ ə̌, Ə̂ ə̂), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Í í, Ī ī, Ì ì, Ǐ ǐ, Î î), J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ǒ ǒ, Ô ô), P p, S s, Sh sh, T t, U u (Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ǔ ǔ, Û û), Ʉ ʉ (Ʉ́ ʉ́, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̌ ʉ̌, Ʉ̂ ʉ̂), V v, W w, Y y, Z z, Zh zh, ʼ '
Tiếng Hawaii
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hocak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary, University of Erfurt, tr. 41
Tiếng Igala
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái e viết thường với thanh điệu cao trung ◌̄.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Igala) àmulú-ùkọ̀là; A a (Á á, À à, Ā ā), B b, Ch ch, D d, E e (É é, È è, Ē ē), Ẹ ẹ (Ẹ́ ẹ́, Ẹ̀ ẹ̀, Ẹ̄ ẹ̄), F f, G g, Gb gb, Gw gw, H h, I i (Í í, Ì ì, Ī ī), J j, K k, Kp kp, Kw kw, L l, M m, N n (Ṅ ṅ), Ñ ñ, Ñm ñm, Ñw ñw, Ny ny, O o (Ó ó, Ò ò, Ō ō), Ọ ọ (Ọ́ ọ́, Ọ̀ ọ̀, Ọ̄ ọ̄), P p, R r, T t, U u (Ú ú, Ù ù, Ū ū), W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "website" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Ket
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- (cũ) Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khiamniungan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ e viết thường với dấu thanh điệu ◌̄.
- ēmshēi ― canh tác jhum ở Ấn Độ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Latgale
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái thứ 8 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latgale.
- bēris ― tang lễ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Latvia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái thứ 8 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia, gọi là chữ garais ē.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Dù là một chữ cái riêng trong bảng chữ cái nhưng giống như tất cả các nguyên âm dài, Ē/ē cũng được coi là chữ E/e thường trong danh sách (ví dụ trong thứ tự từ điển).
Xem thêm
[sửa]Tiếng Livonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia.
- ēļ ― âm thanh
Xem thêm
[sửa]Tiếng Maori
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Thán từ
[sửa]ē
- Dùng để kết câu hoặc khúc hát dân ca mà không có ý nghĩa rõ ràng.
Tham khảo
[sửa]- “ē”, trong Te Aka Māori Dictionary, 2003-2023
Tiếng Moglena-Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái viết thường biểu thị nguyên âm e dài.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Muscogee
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Muscogee.
- ēkvnv ― đất
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mwotlap
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mwotlap.
- ēwē ― tốt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Alexandre François (2023) “ē”, trong Online Mwotlap–English–French cultural dictionary, Paris: CNRS
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Tiếng Nahuatl Temascaltepec
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái viết thường biểu thị nguyên âm e dài.
- Tētzāuhcocoliztli ― bệnh lao
Xem thêm
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Latinh hóa
[sửa]ē
Tiếng Nicobar Car
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nicobar Car.
- Tösalònikē ― Tê-sa-lô-ni-ca
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Nicobar Nam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nicobar Trung
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái Latinh viết thường thể hiện nguyên âm thứ 3 trong tiếng Nicobar Trung.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Niue
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Trợ từ
[sửa]ē
Tiếng Phổ cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 妸
- Bính âm Hán ngữ của 妿
- Bính âm Hán ngữ của 娿
- Bính âm Hán ngữ của 婀
- Bính âm Hán ngữ của 婐
- Bính âm Hán ngữ của 屙
- Bính âm Hán ngữ của 峉
- Bính âm Hán ngữ của 猔
- Bính âm Hán ngữ của 疤
- Bính âm Hán ngữ của 痾 / 疴
- Bính âm Hán ngữ của 鈳 / 钶
- Bính âm Hán ngữ của 钶
- Bính âm Hán ngữ của 阾
Tiếng Rapa Nui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái thứ 4 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Rapa Nui.
- māpē ― thận
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rarotonga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Romagnol
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Tiếng Samoa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Đại từ
[sửa]ē
Tham khảo
[sửa]- George Pratt (1878) A Grammar and Dictionary of the Samoan Language, Trübner & Company, tr. 125
Tiếng Samogitia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Senoufo Nyarafolo
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Shompen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē
- Chữ cái Latinh viết thường thể hiện nguyên âm thứ 9 trong tiếng Shompen.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Tahiti
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tokelau
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái viết thường biểu thị nguyên âm e dài.
- hēhēmū ― chuồn chuồn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tonga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Tiếng Udihe
[sửa]| Kirin | э̄ |
|---|---|
| Latinh | ē |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- (cũ) Chữ cái thứ 8 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937.
- sē ― сэ̄ ― năm (thời gian)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Vurës
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Vurës.
- ēlēl ― ánh sáng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Yakan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yakan.
- bēbad ― phần gần đuôi cá
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Yoruba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ē (chữ hoa Ē)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Nigeria) lẹ́tà; A a (Á á, À à, Ā ā), B b, D d, E e (É é, È è, Ē ē), Ẹ ẹ (Ẹ́ ẹ́, Ẹ̀ ẹ̀, Ẹ̄ ẹ̄), F f, G g, Gb gb, H h, I i (Í í, Ì ì, Ī ī), J j, K k, L l, M m (Ḿ ḿ, M̀ m̀, M̄ m̄), N n (Ń ń, Ǹ ǹ, N̄ n̄), O o (Ó ó, Ò ò, Ō ō), Ọ ọ (Ọ́ ọ́, Ọ̀ ọ̀, Ọ̄ ọ̄), P p, R r, S s, Ṣ ṣ, T t, U u (Ú ú, Ù ù, Ū ū), W w, Y y
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Benin) lɛ́tà, A a, B b, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, Sh sh, T t, U u, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Từ đa ngữ đánh vần với ◌̄
- Trang có 44 đề mục ngôn ngữ
- Ký tự đa ngữ
- Mục từ có mã chữ viết thừa đa ngữ
- mul:Ngữ âm
- mul:Giả kim thuật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Aghem
- Mục từ tiếng Aghem
- Chữ cái tiếng Aghem
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Aghem
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bắc Friesland
- Mục từ tiếng Bắc Friesland
- Chữ cái tiếng Bắc Friesland
- Mục từ tiếng Bench
- Chữ cái tiếng Bench
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Chaura
- Mục từ tiếng Chaura
- Chữ cái tiếng Chaura
- Mục từ tiếng Chaura có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chaura
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Chukot
- Chữ cái tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Chukot có chữ viết không chuẩn
- Từ cũ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Evenk
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Evenk
- Chữ cái tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Evenk có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Evenk
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hawaii
- Mục từ tiếng Hawaii
- Chữ cái tiếng Hawaii
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hawaii
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hocak
- Mục từ tiếng Hocak
- Chữ cái tiếng Hocak
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hocak
- Mục từ tiếng Igala
- Chữ cái tiếng Igala
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ket
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khiamniungan
- Mục từ tiếng Khiamniungan
- Chữ cái tiếng Khiamniungan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khiamniungan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Latgale
- Mục từ tiếng Latgale
- Chữ cái tiếng Latgale
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Latgale
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Latvia
- Chữ cái tiếng Latvia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Latvia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Livonia
- Mục từ tiếng Livonia
- Chữ cái tiếng Livonia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Livonia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Maori
- Mục từ tiếng Maori
- Chữ cái tiếng Maori
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Maori
- Thán từ tiếng Maori
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Moglena-Rumani
- Mục từ tiếng Moglena-Rumani
- Chữ cái tiếng Moglena-Rumani
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Muscogee
- Mục từ tiếng Muscogee
- Chữ cái tiếng Muscogee
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Muscogee
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mwotlap
- Mục từ tiếng Mwotlap
- Chữ cái tiếng Mwotlap
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mwotlap
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Chữ cái tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nahuatl Temascaltepec
- Mục từ tiếng Nahuatl Temascaltepec
- Chữ cái tiếng Nahuatl Temascaltepec
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nahuatl Temascaltepec
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật
- Mục từ có mã chữ viết thủ công không thừa tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nicobar Car
- Mục từ tiếng Nicobar Car
- Chữ cái tiếng Nicobar Car
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nicobar Car
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nicobar Nam
- Mục từ tiếng Nicobar Nam
- Chữ cái tiếng Nicobar Nam
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nicobar Nam
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nicobar Trung
- Mục từ tiếng Nicobar Trung
- Chữ cái tiếng Nicobar Trung
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Niue
- Mục từ tiếng Niue
- Chữ cái tiếng Niue
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Niue
- Trợ từ tiếng Niue
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phổ cổ
- Mục từ tiếng Phổ cổ
- Chữ cái tiếng Phổ cổ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phổ cổ
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Quan Thoại
- Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Quan Thoại
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rapa Nui
- Mục từ tiếng Rapa Nui
- Chữ cái tiếng Rapa Nui
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rapa Nui
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rarotonga
- Mục từ tiếng Rarotonga
- Chữ cái tiếng Rarotonga
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rarotonga
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Romagnol
- Mục từ tiếng Romagnol
- Chữ cái tiếng Romagnol
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Romagnol
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Samoa
- Mục từ tiếng Samoa
- Chữ cái tiếng Samoa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Samoa
- Đại từ tiếng Samoa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Samogitia
- Mục từ tiếng Samogitia
- Chữ cái tiếng Samogitia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Samogitia
- Mục từ tiếng Senoufo Nyarafolo
- Chữ cái tiếng Senoufo Nyarafolo
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Senoufo Nyarafolo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Shompen
- Mục từ tiếng Shompen
- Chữ cái tiếng Shompen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tahiti
- Mục từ tiếng Tahiti
- Chữ cái tiếng Tahiti
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tahiti
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tokelau
- Mục từ tiếng Tokelau
- Chữ cái tiếng Tokelau
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tokelau
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tonga
- Mục từ tiếng Tonga
- Chữ cái tiếng Tonga
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tonga
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Udihe
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe
- Chữ cái tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Udihe
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Vurës
- Mục từ tiếng Vurës
- Chữ cái tiếng Vurës
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Vurës
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yakan
- Mục từ tiếng Yakan
- Chữ cái tiếng Yakan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yakan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba
- Chữ cái tiếng Yoruba
- Chữ cái chữ Latinh
