ŋ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||
|
Từ nguyên
[sửa]Nguyên bản là chữ ghép ng trong tiếng Iceland trung đại.
Cách phát âm
[sửa]IPA (tập tin)
Mô tả
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ G): Ǵǵ Ğğ Ĝĝ Ǧǧ Ġġ Ģģ Ḡḡ Ǥǥ Ɠɠ ᶃ ɢ Gg Ŋŋ
- (Biến thể của chữ N): Ńń Ǹǹ Ňň Ññ Ṅṅ Ņņ Ṇṇ Ṋṋ Ṉṉ N̈n̈ Ɲɲ Ƞƞ ᵰ ᶇ ɳ ȵ ɴ Nn Ŋŋ NJNjnj NJNjnj
- (Letter combinations): Ꜳꜳ Ææ ᴁᴭ Ǽǽ Ǣǣ Ꜵꜵ Åå Ꜷꜷ Ꜹꜹ Ꜻꜻ Ꜽꜽ ct ȸ DZDzdz DŽDždž ᴂᵆ ᴔ & ff fi ffi fl ffl ℔ IJij LJLjlj Ỻỻ Ŋŋ NJNjnj Œœ ɶ Ꝏꝏ Ȣȣᴕ ȹ ẞß ſtst ᵫ Ůů Ww Ꝡꝡ
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]ŋ
- (IPA) Âm mũi ngạc mềm hữu thanh.
- (viết trên ⟨ᵑ⟩) [ŋ]-tiền mũi hóa, [ŋ]-nhả hoặc hậu mũi hóa, [ŋ]-âm sắc hoặc yếu, thoáng qua hoặc âm chêm [ŋ].
- (âm chắt) Âm ngạc mềm mũi trái ngược với âm chắt tiểu thiệt mũi, cụ thể:
- âm chắt răng ngạc mềm ⟨ᵑǀ⟩ (cũ ⟨ᵑʇ⟩),
- âm chắt lợi ngạc mềm ⟨ᵑǃ⟩ (cũ ⟨ᵑʗ⟩),
- âm chắt ngạc cứng ngạc mềm ⟨ᵑǂ⟩ (cũ ⟨ᵑ𝼋⟩),
- âm chắt biên ngạc mềm ⟨ᵑǁ⟩ (cũ ⟨ᵑʖ⟩),
- âm chắt môi-môi ngạc mềm ⟨ᵑʘ⟩,
- âm chắt đầu lưỡi ngạc cứng ngạc mềm ⟨ᵑ𝼊⟩ hay ad hoc ⟨ᵑ‼⟩ (cũ ⟨ᵑψ⟩).
- Đặt sau chữ cái âm chắt – như ⟨ǂᵑ⟩ – có thể biểu thị giải phóng âm ngạc mềm nghe được.
- Xem thêm ⟨ᶰ⟩, ⟨ᶢ⟩, ⟨ᵏ⟩.
- (âm chắt) Âm ngạc mềm mũi trái ngược với âm chắt tiểu thiệt mũi, cụ thể:
Tiếng Adzera
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 16 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Adzera.
- da intap imiŋʼ utaʼ aŋu. Da nam mimindan triŋtriŋan ibuafir mpui tsiraʼ sib, da Anutu Mara Payaman imiŋʼ waguŋʼ gin ifa iba.
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Ankave
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ankave.
- ŋɨŋiɨ'a' ― hoàn toàn bình tĩnh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Richard F. Speece (2006) Angave dictionary, Papua New Guinea, tr. 109
Tiếng Avokaya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 30 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Avokaya.
- Nĩ nĩ sı̣́sı̣́ má ágá ꞌálâ tã Ôvârí kâ pẽlé õjílã drí, tãlâ õjílã ãmbá lẽ tã ꞌdî ârílí. Gólĩyî rĩꞌá õzõ ạ́mvú ạ́ngı̣́ ạ̃drúgú lâ drí mvẽlé trá njãâ ꞌẽꞌá ŋõlâ rî, gõꞌdá õjílã ŋõ ꞌbá lâ yû rî kâtí. Gõꞌdá má lẽ nĩ ꞌê rãtáã Ôvârí drí gólâ tíbê ꞌbã ꞌbá õjílã ndrĩ lı̣́pı̣̂ ró rî, gólâ ãâjô ró bê õjílã rĩꞌá õjílã ãzí nõ ꞌbá yî lı̣̃fı̣́ lâ yî îcílí tã gólâkâ ârílí.
- Mùa gặt thì trúng, song con gặt thì ít. Vậy, hãy xin Chủ mùa gặt sai con gặt đến trong mùa của mình. (Lu-ca 10:2)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Avokaya) A a (Á á, Â â, Ã ã, Ãá ãá, Ãâ ãâ), Ạ ạ (Ạ́ ạ́, Ậ ậ, Ạ̃ ạ̃, Ạ̃ạ́ ạ̃ạ́, Ạ̃ậ ạ̃ậ), B b, ʼB ʼb, C c, D d, Dr dr, ʼD ʼd, E e (É é, Ê ê, Ẽ ẽ, Ẽé ẽé, Ẽê ẽê), F f, G g, Gb gb, H h, I i (Í í, Î î, Ĩ ĩ, Ĩí ĩí, Ĩî ĩî), Ị ị (Ị́ ị́, Ị̂ ị̂, Ị̃ ị̃, Ị̃ị́ ị̃ị́, Ị̃ị̂ ị̃ị̂), J j, K k, Kp kp, L l, M m, Mb mb, Mv mv, N n, Nd nd, Ndr ndr, Ng ng, Ngb ngb, Nj nj, Ny ny, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ô ô, Õ õ, Õó õó, Õô õô), P p, R r, S s, T t, Tr tr, U u (Ú ú, Û û, Ũ ũ, Ũú ũú, Ũû ũû), V v, W w, ʼW ʼw, Y y, ʼY ʼy, Z z, ʼ
Tham khảo
[sửa]- Obede Dosoman (2019) BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr. 39
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Awing
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Awing.
- ayáŋǝ ― sự khôn ngoan
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christian Alomofor & Stephen C. Anderson (2005) Awing orthography guide, Cameroon: SIL Cameroon, tr. 2
Tiếng Balanta-Ganja
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 15 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Ganja.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Balanta-Kentohe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 16 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Kentohe.
- saŋe ― mũi tên
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Rosetta Project (2010) Balanta-Kentohe Swadesh List
Tiếng Bambara
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 17 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bambara.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 16 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bari.
- píòŋ ― nước
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Sami
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chukot
[sửa]Kirin | ӈ |
---|---|
Latinh | ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dagbani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Dagbani.
- tááŋà ― cây hồng xiêm Vitellaria paradoxa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dinka
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 22 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Dinka.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ewe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Fe'fe'
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 18 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Feʼfeʼ.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Feʼfeʼ) A a (Á á, Ā ā, À à, Ǎ ǎ, Â â), Ɑ ɑ (Ɑ́ ɑ́, Ɑ̄ ɑ̄, Ɑ̀ ɑ̀, Ɑ̌ ɑ̌, Ɑ̂ ɑ̂), B b, C c, D d, E e (É é, Ē ē, È è, Ě ě, Ê ê), Ə ə (Ə́ ə́, Ə̄ ə̄, Ə̀ ə̀, Ə̌ ə̌, Ə̂ ə̂), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Í í, Ī ī, Ì ì, Ǐ ǐ, Î î), J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ǒ ǒ, Ô ô), P p, S s, Sh sh, T t, U u (Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ǔ ǔ, Û û), Ʉ ʉ (Ʉ́ ʉ́, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̌ ʉ̌, Ʉ̂ ʉ̂), V v, W w, Y y, Z z, Zh zh, ʼ '
Tiếng Fula
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Fula.
- ŋari ― sắc đẹp
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 15 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ga.
- maŋtsɛ ― vua
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ga) A a (Ã ã), B b, D d, E e, Ẽ ẽ, Ɛ ɛ, Ɛ̃ ɛ̃, F f, G g (Gb gb, Gw gw), H h (Hw hw), I i (Ĩ ĩ), J j (Jw jw), K k (Kp kp, Kw kw), L l, M m, N n (Ny ny), Ŋ ŋ (Ŋm ŋm, Ŋw ŋw), O o (Õ õ), Ɔ ɔ (Ɔ̃ ɔ̃), P p, R r, S s (Sh sh, Shw shw), T t (Ts ts, Tsw tsw), U u (Ũ ũ), V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hamer-Banna
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 22 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hamer-Banna.
- doŋgar ― con voi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Yona Takahashi (2015) “A Small Dictionary of Hamar with Some Lexical Notes on Banna and Karo”, trong Studies in Ethiopia Languages, số 4, tr. 48
Tiếng Inupiaq
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 15 viết thường trong bảng chữ cái Iñpiatun.
- Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Bán đảo Seward.
Xem thêm
[sửa]- (Iñpiatun) (chữ cái Latinh) A a, Ch ch, G g, Ġ ġ, H h, I i, K k, L l, Ḷ ḷ, Ł ł, Ł̣ ł̣, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, P p, Q q, R r, S s, Sr sr, T t, U u, V v, Y y (’)
- (Bán đảo Seward) (chữ cái Latinh) A a, B b (Ch ch, Ə ə), G g, Ġ ġ, H h, I i, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ŋ ŋ, P p, Q q, R r, S s, Sr sr, T t, U u, V v, W w, Y y, Z z, Zr zr, '
- (Uummarmiutun) (chữ cái Latinh) A a, Ch ch, F f, G g, H h, Dj dj, I i, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ñ ñ, Ng ng, P p, Q q, R r, R̂ r̂, T t, U u, V v, Y y
Tham khảo
[sửa]Tiếng Itaŋikom
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 19 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom.
- ŋaŋi ― hình cái sọ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 69
Tiếng Kâte
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 17 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kâte.
- ŋafe ― đêm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “ŋ”, trong Somba-Siawari—English dictionary / Kate - Somba-Siawari (Burum Mindik), SIL-PNG, 2024
Tiếng Ket
[sửa]Kirin | ң |
---|---|
Latinh | ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lakota
[sửa]Mô tả
[sửa]ŋ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota) A a (Á á), Aŋ aŋ (Áŋ áŋ), B b, Č č, Čh čh, Čʼ čʼ, E e (É é), G g, Ǧ ǧ, H h, Ȟ ȟ, Ȟʼ ȟʼ, I i (Í í), Iŋ iŋ (Íŋ íŋ), K k, Kh kh, Kȟ kȟ, Kʼ kʼ, L l, M m, N n, O o (Ó ó), P p, Ph ph, Pȟ pȟ, Pʼ pʼ, S s, Sʼ sʼ, Š š, Šʼ šʼ, T t, Th th, Tȟ tȟ, Tʼ tʼ, U u (Ú ú), Uŋ uŋ (Úŋ úŋ), W w, Y y, Z z, Ž ž, ʼ
Tiếng Mankanya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 17 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mankanya.
- Filemoŋ ― Phi-lê-môn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Morokodo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 33 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Morokodo.
- Zë alenzennï mo zi kila zë mati kɔɔ aba ne, gbï nje zi ha bɔngɔ ɔmo kisa, zë biya ma isennï ne, akɔ'jɔ zë gbɔ ŋbala.
- xin chỉ cho rờ đến viền áo mà thôi; vậy, ai rờ đến cũng đều được lành bịnh cả. (Ma-thi-ơ 14:36)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Morokodo) A a, Ä ä, B b, Br br, ’B ’b, C c, D d, Dr dr, ’D ’d, E e, Ë ë, F f, G g, Gb gb, H h, Hw hw, I i, Ï ï, J j, ’J ’j, K k, Kp kp, L l, M m, Mb mb, Mv mv, N n, Nd nd, Ndr ndr, Nj nj, Ny ny, Nz nz, Ŋ ŋ, Ŋb ŋb, Ŋg ŋg, O o, Ö ö, Ɔ ɔ, P p, Pr pr, R r, Ṛ ṛ, S s, T t, Tr tr, Tw tw, U u, V v, W w, Y y, Z z, ’
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Latinh | ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 17 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mundari.
- ŋaŋa ― mở
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “Mundari-English Dictionary”, trong Ŋ, SIL International
Tiếng Ndogo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 25 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ndogo.
- Tacó ze ŋò yii mì wó si ze ꞌbá mì ze á Wàá, káa ze giì gì tacó bà ùlù yí.
- Vì chúng ta đã thấy ngôi sao Ngài bên đông-phương, nên đến đặng thờ-lạy Ngài. (Ma-thi-ơ 2:2)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Nobiin
[sửa]Ả Rập | نق |
---|---|
Latinh | ŋ |
Nuba | ⳟ (ŋ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 16 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nobiin.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nuer
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 24 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuer.
- ŋɔ̱m ― con dao
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..
Tiếng Popoluca cao nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái AVELI) A a, B b, Ch ch, D d, Dy dy, E e, G g, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ng ng, O o, P p, R r, S s, T t, Ts ts, Ty ty, U u, W w, X x, Y y, '
- (Bảng chữ cái SIL) A a, B b, C c, Ch ch, D d, D́ d́, E e, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, T́ t́, Ts ts, U u, W w, X x, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Elson, Benjamin F., Gutiérrez G., Donaciano (1999) Diccionario popoluca de la Sierra, Veracruz (Serie de vocabularios y diccionarios indígenas “Mariano Silva y Aceves”; 41) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., →ISBN, tr. 74
Tiếng Qashqai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Qashqai.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Latinh hóa
[sửa]ŋ
- Cách viết hiếm dùng của ng.
Ghi chú sử dụng
[sửa]- 漢語拼音方案/汉语拼音方案 (Hán ngữ bính âm pương án) chỉ ra rằng ⟨ẑ⟩, ⟨ĉ⟩, ⟨ŝ⟩ và ⟨ŋ⟩ có thể dùng thay thế tương ứng cho ⟨zh⟩, ⟨ch⟩, ⟨sh⟩ và ⟨ng⟩, nhưng thực tế hiếm dùng.
Tiếng Rapa Nui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sami Inari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 18 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari.
- viäđŋásâš ― chuột chù
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sami Kildin
[sửa]Kirin | ӈ (ŋ) |
---|---|
Latinh | ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- (cũ) Chữ cái thứ 32 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Kildin thập nên 1930.
- joŋŋ ― ёӈӈ ― cây thạch nam Vaccinium vitis-idaea
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Kildin thập niên 1930) A a, Å å, B ʙ, B̦ ʙ̦, C c, C̦ c̦, Ꞓ ꞓ, D d, D̦ d̦, Ʒ ʒ, Ɜ ɜ, Ɜ̦ ɜ̦, E e, Ə ə, F f, F̦ f̦, G g, Ģ ģ, H h, H̦ h̦, I i, Ь ь, J j, K k, Ķ ķ, L l, L̦ l̦, M m, M̦ m̦, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, Ŋ̒ ŋ̒, O o, P p, P̦ p̦, R r, Ŗ ŗ, S s, Ș ș, Ꞩ ꞩ, Ꞩ̦ ꞩ̦, T t, Ț ț, U u, V v, V̦ v̦, X x, X̦ x̦, Z z, Z̦ z̦, Ƶ ƶ, Ƶ̦ ƶ̦
Tham khảo
[sửa]- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык
Tiếng Sami Skolt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt.
- mäŋgg ― nhiều
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shona
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tem
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Thổ
[sửa]Mô tả
[sửa]ŋ
Tiếng Tráng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Ký tự
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tráng năm 1957) A a, Ə ə, B b, By by, C c, D d, E e, F f, G g, Gv gv, Gy gy, H h, Ƅ ƅ, I i, З з, K k, L l, M m, Ƃ ƃ, My my, N n, Ƌ ƌ, Ŋ ŋ, Ŋv ŋv, Ny ny, O o, Ɵ ɵ, P p, Ƽ ƽ, R r, S s, T t, U u, V v, Ɯ ɯ, Ч ч, Y y, Ƨ ƨ
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tráng năm 1982) A a, AE ae, B b, BY by, C c, D d, E e, F f, G g, GV gv, GY gy, H h, I i, J j, K k, L l, M m, MB mb, MY my, N n, ND nd, NG ng, NGV ngv, NY ny, O o, OE oe, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Tsat
[sửa]Mô tả
[sửa]ŋ
- Chữ cái IPA ghi lại âm /ŋ/ của tiếng Tsat.
Tiếng Tuareg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | ӈ |
---|---|
Latinh | ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Wolof
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sierra Dem (1995) Wolof - English dictionary, Peace Corps The Gambia, tr. 32
Tiếng Zarma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŋ (chữ hoa Ŋ)
- Chữ cái thứ 16 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Zarma.
- ŋwa ― ăn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Từ đa ngữ có liên kết âm thanh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Ký tự
- IPA symbols
- Mục từ tiếng Adzera
- Mục từ tiếng Adzera có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Adzera
- Định nghĩa mục từ tiếng Adzera có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Ankave
- Mục từ tiếng Ankave có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ankave
- Định nghĩa mục từ tiếng Ankave có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avokaya
- Mục từ tiếng Avokaya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avokaya
- Định nghĩa mục từ tiếng Avokaya có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Awing
- Mục từ tiếng Awing có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Awing
- Định nghĩa mục từ tiếng Awing có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ tiếng Balanta-Kentohe
- Mục từ tiếng Balanta-Kentohe có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balanta-Kentohe
- Định nghĩa mục từ tiếng Balanta-Kentohe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bambara có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bambara
- Chữ cái tiếng Bambara
- Định nghĩa mục từ tiếng Bambara có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bari
- Mục từ tiếng Bari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bari
- Định nghĩa mục từ tiếng Bari có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Sami có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 0 âm tiết
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Chữ cái tiếng Bắc Sami
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Sami có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Chukot có cách phát âm IPA
- tiếng Chukot terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Chukot có mã chữ viết không chuẩn
- Từ cũ trong tiếng Chukot
- Định nghĩa mục từ tiếng Chukot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dagbani
- Mục từ tiếng Dagbani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dagbani
- Định nghĩa mục từ tiếng Dagbani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dinka có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dinka
- Chữ cái tiếng Dinka
- Định nghĩa mục từ tiếng Dinka có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ewe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ewe
- Chữ cái tiếng Ewe
- Định nghĩa mục từ tiếng Ewe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Fe'fe'
- Mục từ tiếng Fe'fe' có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Fe'fe'
- Mục từ tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Fula
- Định nghĩa mục từ tiếng Fula có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ga
- Mục từ tiếng Ga có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ga
- Định nghĩa mục từ tiếng Ga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hamer-Banna
- Mục từ tiếng Hamer-Banna có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hamer-Banna
- Định nghĩa mục từ tiếng Hamer-Banna có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Inupiaq có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Inupiaq
- Chữ cái tiếng Inupiaq
- Định nghĩa mục từ tiếng Inupiaq có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itaŋikom
- Mục từ tiếng Itaŋikom có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Itaŋikom
- Định nghĩa mục từ tiếng Itaŋikom có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kâte
- Mục từ tiếng Kâte có cách phát âm IPA
- tiếng Kâte terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Kâte
- Mục từ tiếng Kâte có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kâte có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- tiếng Ket terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có mã chữ viết không chuẩn
- Từ cũ trong tiếng Ket
- Định nghĩa mục từ tiếng Ket có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lakota
- Định nghĩa mục từ tiếng Lakota có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mankanya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mankanya
- Chữ cái tiếng Mankanya
- Định nghĩa mục từ tiếng Mankanya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Morokodo
- Mục từ tiếng Morokodo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Morokodo
- Định nghĩa mục từ tiếng Morokodo có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ndogo
- Mục từ tiếng Ndogo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ndogo
- Định nghĩa mục từ tiếng Ndogo có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Nobiin
- Mục từ tiếng Nobiin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nobiin
- Mục từ tiếng Nuer có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nuer
- Chữ cái tiếng Nuer
- Định nghĩa mục từ tiếng Nuer có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Popoluca cao nguyên có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Popoluca cao nguyên
- Chữ cái tiếng Popoluca cao nguyên
- Định nghĩa mục từ tiếng Popoluca cao nguyên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Qashqai có cách phát âm IPA
- tiếng Qashqai terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Qashqai có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ hình thái tiếng Quan Thoại
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Rapa Nui có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rapa Nui
- Chữ cái tiếng Rapa Nui
- Mục từ tiếng Sami Inari
- Liên kết mục từ tiếng Sami Inari có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sami Inari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Inari
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Inari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Sami Kildin có cách phát âm IPA
- tiếng Sami Kildin terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Sami Kildin có mã chữ viết không chuẩn
- Từ cũ trong tiếng Sami Kildin
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Kildin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Mục từ tiếng Sami Skolt có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Skolt
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Skolt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shona
- Mục từ tiếng Shona có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shona
- Định nghĩa mục từ tiếng Shona có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tem
- Mục từ tiếng Tem có cách phát âm IPA
- tiếng Tem terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Tem
- Mục từ tiếng Tem có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Tem có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thổ
- tiếng Tsat terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tráng
- Mục từ tiếng Tráng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tráng
- Từ cũ trong tiếng Tráng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tráng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsat
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có cách phát âm IPA
- tiếng Udihe terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có mã chữ viết không chuẩn
- Từ cũ trong tiếng Udihe
- Định nghĩa mục từ tiếng Udihe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wolof
- Mục từ tiếng Wolof có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wolof
- Định nghĩa mục từ tiếng Wolof có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Zarma có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Zarma
- Chữ cái tiếng Zarma
- Định nghĩa mục từ tiếng Zarma có ví dụ cách sử dụng