Š
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||||
|
Mô tả
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Aari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Aari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | Цӏ |
---|---|
Ả Rập | ڗ |
Latinh | Š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Adygea.
- Šı ― Цӏы ― Cứt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Amahuaca
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 13 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Amahuaca.
- Šára ― Shára ― Ong
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sylvia Y. Hyde (1980) Diccionario amahuaca (Serie Lingüística Peruana 7) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Yarinacocha: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 77
Tiếng Anh Solombala
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š
Tiếng Bảo An
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | Ш (Š) |
---|---|
Latinh | Š |
Ả Rập | ش |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bella Coola
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š
Tiếng Bench
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 32 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bench.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bench) A a (Ã ã, Á á, Ā ā, À à, Ȁ ȁ, Ǎ ǎ), B b, By by, Bw bw, Č č, Čʼ čʼ, Dy dy, E e (Ẽ ẽ, É é, Ē ē, È è, Ȅ ȅ, Ě ě), G g, Gy gy, Gw gw, H h, I i (Ĩ ĩ, Í í, Ī ī, Ì ì, Ȉ ȉ, Ǐ ǐ), K k, K’ k’, Ky ky, Ky’ ky’, L l, M m, My my, N n, Ny ny, O o (Õ õ, Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ȍ ȍ, Ǒ ǒ), P p, P’ p’, Py py, Pw pw, R r, S s, Sy sy, Sw sw, Š š, ʂ, T t, T’ t’, Ty ty, Ty’ ty’, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tʂ tʂ, Tʂ’ tʂ’, U u (Ũ ũ, Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ȕ ȕ, Ǔ ǔ), Y y, Z z, Zy zy, Ž ž, ʐ, Ɂ ɂ, Ɂy ɂy, Ɂw ɂw
Tiếng Cahuilla
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʃ]
Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Cheyenne
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 11 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cheyenne.
- Šéstótó'e ― Cây thông
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dakota
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 26 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dakota.
- Šá ― Đỏ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]- (chữ cái Latinh) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, X x, I i, J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, O o, P p, Ph ph, R r, S s, T t, Th th, U u, V v, Z z. Tiêu chuẩn Quốc tế: (À à, Ä ä, Ǎ ǎ), Ć ć, Ćh ćh, (È è, Ë ë, Ě ě), (Ì ì, Ï ï, Ǐ ǐ), (Ò ò, Ö ö, Ǒ ǒ), Rr rr, Ś ś, (Ù ù, Ü ü, Ǔ ǔ), Ź ź, Ʒ ʒ, Q q, Ç ç, ϴ θ. Pan-Vlax: Č č, Čh čh, Dž dž, (Dź dź), Ř ř, Š š, (Ś ś), Ž ž, (Ź ź).
Tham khảo
[sửa]- Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves (biên tập), Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ nội dung viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
Tiếng Ditidaht
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ditidaht) A a, Aa aa, B b, B̓ b̓, C c, C̓ c̓, Č č, Č̓ č̓, D d, D̓ d̓, E e, Ee ee, H h, Ḥ ḥ, I i, Ii ii, K k, Kʷ kʷ, K̓ k̓, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, ƛ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, P̓ p̓, Q q, Qʷ qʷ, Q̓ q̓, Q̓ʷ q̓ʷ, S s, Š š, T t, T̓ t̓, U u, Uu uu, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̣ x̣, X̣ʷ x̣ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʔ, ʕ
Tham khảo
[sửa]- FirstVoices (2024) “š”, trong diiɁdiitidq
Tiếng Estonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Chỉ dùng trong từ mượn.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hạ Sorb
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Hocak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 19 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak.
- Šiibré ― Ngã
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary, University of Erfurt, tr. 66
Tiếng Ili Turki
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingria
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 18 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria.
- Šumu ― Tiếng ồn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | Ш |
---|---|
Ả Rập | ش |
Latinh | Š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingush.
- Šanhai ― Шанхай ― Thượng Hải
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 331
Tiếng Istria Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 25 viết hoa trong trong bảng chữ cái Croatia ghi lại tiếng Istria Rumani.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Croatia) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Đ đ, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
- (Bảng chữ cái Rumani) A a, Ă ă, Â â, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, Î î, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
- (hỗn hợp) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, D d, Ḑ ḑ, E e, Ę ę, F f, G g, Γ γ, Ğ ğ, H h, I i, Ǐ ǐ, K k, L l, Ľ ľ, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, Ǔ ǔ, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | Цӏ |
---|---|
Latinh | Š |
Ả Rập | ڗ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 38 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabardia.
- Šèmèz ― ЦӀэмэз ― Novorossiysk
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kafa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Phụ âm thứ 18 bằng chữ Latinh viết hoa trong tiếng Kafa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kalo Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 21 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kalo Phần Lan.
- TŠEER ― NHÀ
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Chỉ dùng trong chữ ghép TŠ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- (Litva) Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karelia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 20 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia.
- Šuomi ― Phần Lan
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashaya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ladin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái viết hoa thể hiện phụ âm /ʃ/ trong một số phương ngữ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lakota
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 29 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota.
- Šni ― Không
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota) A a (Á á), Aŋ aŋ (Áŋ áŋ), B b, Č č, Čh čh, Čʼ čʼ, E e (É é), G g, Ǧ ǧ, H h, Ȟ ȟ, Ȟʼ ȟʼ, I i (Í í), Iŋ iŋ (Íŋ íŋ), K k, Kh kh, Kȟ kȟ, Kʼ kʼ, L l, M m, N n, O o (Ó ó), P p, Ph ph, Pȟ pȟ, Pʼ pʼ, S s, Sʼ sʼ, Š š, Šʼ šʼ, T t, Th th, Tȟ tȟ, Tʼ tʼ, U u (Ú ú), Uŋ uŋ (Úŋ úŋ), W w, Y y, Z z, Ž ž, ʼ
Tiếng Latgale
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 29 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latgale.
- Škola ― Trường học
Xem thêm
[sửa]Tiếng Latvia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 25 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Livonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 32 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia.
- Šveits ― Thụy Sĩ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nuu-chah-nulth
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 38 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nulth.
- Šomaˑp ― Ỉa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nult) A a, Aa aa, B b, C c, C̓ c̓, Č č, Č̓ č̓, D d, E e, Ee ee, H h, Ḥ ḥ, I i, Ii ii, K k, K̓ k̓, Kʷ kʷ, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, ƛ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, P̓ p̓, Q q, Q̓ q̓, Qʷ qʷ, Q̓ʷ q̓ʷ, S s, Š š, T t, T̓ t̓, U u, Uu uu, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̣ x̣, X̣ʷ x̣ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʕ, ʔ
Tham khảo
[sửa]- Mary Ritchie Key (2023) Nuu-chah-nulth dictionary (The Intercontinental Dictionary Series), Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology
Tiếng Osage
[sửa]Osage | 𐓇 |
---|---|
Latinh | Š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ossetia
[sửa]Kirin | Ш |
---|---|
Latinh | Š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том III, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 4
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Biến thể của chữ cái S viết hoa.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tiếng Phổ cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái viết hoa biểu thị phụ âm sh.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Polabia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 42 viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967.
- Šopăt ― Sáng tạo
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967) A a (Ai̯ ai̯, Au̯ au̯), Ă ă, Å å (Åi̯ åi̯, Åu̯ åu̯), Ą ą, B b, B́ b́, C c, Ć ć, Č č, D d, Ď ď, Ʒ ʒ, Ʒ́ ʒ́, E e, Ė ė, Ĕ ĕ, F f, G g, Ǵ ǵ, H h, Χ χ, Χ́ χ́, I i, J j, K k, Ḱ ḱ, L l, Ľ ľ, M m, Ḿ ḿ, N n, Ń ń, O o (Oi̯ oi̯), Ö ö, Ǫ ǫ, P p, Ṕ ṕ, R r, Ŕ ŕ, S s, Ś ś, Š š, T t, Ť ť, U u, Ü ü (Üi̯ üi̯), V v, V́ v́, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN
Tiếng Quapaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Cách viết khác
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Chữ cái Latinh tiếng Quapaw) A a, Ã ã (Ą ą, Aⁿ aⁿ), B b, Č č (Ch ch), Čh čh, Č’ č’, Čč čč, D d, E e, G g, H h (X x), Ḣ’ ḣ’ (X’ x’), I i, Ĩ ĩ (Į į, Iⁿ iⁿ), K k, Kh kh, K’ k’, Kk kk, M m, N n, O o, Õ õ (Ǫ ǫ, Oⁿ oⁿ), P p, Ph ph, Pp pp, S s, S’ s’, Š š (Sh sh), Š’ š’ (Sh’ sh’), T t, Th th, T’ t’ (Ţ ţ), Tt tt, W w, Z z, Ž ž (Zh zh), ’
Tiếng Sami Inari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 23 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sami Skolt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 29 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt.
- Škooul ― Trường học
Xem thêm
[sửa]Tiếng Samogitia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 26 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia.
- Štončka ― Ruy băng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Séc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Seneca
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Phụ âm thứ 9 bằng chữ Latinh viết hoa trong tiếng Seneca.
- HODÍNÖHŠÖ:NI:H ― IROQUOIS
Xem thêm
[sửa]Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | Ш |
---|---|
Latinh | Š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Silesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 24 viết hoa trong bảng chữ cái ngữ âm 2006.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Silesia) A a, Ã ã, B b, C c, Ć ć, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, Ŏ ŏ, Ō ō, Ô ô, Õ õ, P p, R r, S s, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
- (Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Silesia 2006) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, Ř ř, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ů ů, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
- Silesian alphabet and pronunciation
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 25 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovak.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slovene
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr. 27–30
- Steenwijk, Han (1994) Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý và tiếng Slovene), Padua: CLEUP
Tiếng Sotho Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thượng Sorb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Tsamai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
Tiếng Tswana
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 23 viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Tswana.
- Šapa ― Bơi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 26 viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.
- AŠNI ― MÁU
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urum
[sửa]Kirin | Ш |
---|---|
Latinh | Š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Urum.
- Šapka ― Шапка ― Mũ lưỡi trai
Xem thêm
[sửa]Tiếng Veps
[sửa]Latinh | Š |
---|---|
Kirin | Ш |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 20 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Veps.
- Šveicarii ― Thụy Sĩ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Vot
[sửa]Kirin | Ш |
---|---|
Latinh | Š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 18 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Vot.
- Špeili ― Gương
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | Ш |
---|---|
Ả Rập | ش |
Latinh | Š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
- Šrob ― Rượu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tokyo University of Foreign Studies (2023) “š”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Tiếng Yaghnob
[sửa]Kirin | Ш |
---|---|
Latinh | Š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Š (chữ thường š)
- Chữ cái thứ 23 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yaghnob.
- Šov ― Шов ― Đen
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 325
- “Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon”, trong Ш - ш, 2024
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̌
- Trang có 58 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Aari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aari
- Chữ cái tiếng Aari
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Amahuaca có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Amahuaca
- Chữ cái tiếng Amahuaca
- Định nghĩa mục từ tiếng Amahuaca có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Anh Solombala
- Chữ cái tiếng Anh Solombala
- Mục từ tiếng Anh Solombala có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Anh Solombala terms in nonstandard scripts
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh Solombala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bảo An có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bảo An
- Chữ cái tiếng Bảo An
- Định nghĩa mục từ tiếng Bảo An có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Sami có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 0 âm tiết
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Chữ cái tiếng Bắc Sami
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Sami có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Belarus có tham số alt thừa
- tiếng Belarus terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Belarus
- Chữ cái tiếng Belarus
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bella Coola có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bella Coola
- Chữ cái tiếng Bella Coola
- Định nghĩa mục từ tiếng Bella Coola có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bench có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bench
- Chữ cái tiếng Bench
- Mục từ tiếng Cahuilla
- Định nghĩa mục từ tiếng Cahuilla có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Cheyenne
- Mục từ tiếng Cheyenne có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Cheyenne có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dakota có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dakota
- Chữ cái tiếng Dakota
- Định nghĩa mục từ tiếng Dakota có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Digan
- Chữ cái tiếng Digan
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ditidaht có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ditidaht
- Chữ cái tiếng Ditidaht
- Định nghĩa mục từ tiếng Ditidaht có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Estonia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Estonia
- Chữ cái tiếng Estonia
- tiếng Estonia terms spelled with ◌̌
- Định nghĩa mục từ tiếng Estonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hạ Sorb có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hạ Sorb
- Chữ cái tiếng Hạ Sorb
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Sorb có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hocak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hocak
- Chữ cái tiếng Hocak
- Định nghĩa mục từ tiếng Hocak có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Ili Turki terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ili Turki có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Chữ cái tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Ili Turki có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Ili Turki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingria có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ingria
- Chữ cái tiếng Ingria
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Istria Rumani có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Istria Rumani
- Chữ cái tiếng Istria Rumani
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kafa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kafa
- Chữ cái tiếng Kafa
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan có cách phát âm IPA
- tiếng Kalo Phần Lan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan
- Chữ cái tiếng Kalo Phần Lan
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kalo Phần Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karaim
- Chữ cái tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karelia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karelia
- Chữ cái tiếng Karelia
- Định nghĩa mục từ tiếng Karelia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashaya có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashaya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Chữ cái tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ladin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ladin
- Chữ cái tiếng Ladin
- Mục từ tiếng Lakota có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lakota
- Chữ cái tiếng Lakota
- Định nghĩa mục từ tiếng Lakota có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Latgale có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Latgale
- Chữ cái tiếng Latgale
- Định nghĩa mục từ tiếng Latgale có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Latvia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Latvia
- Chữ cái tiếng Latvia
- Định nghĩa mục từ tiếng Latvia có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Litva
- Chữ cái tiếng Litva
- Định nghĩa mục từ tiếng Litva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Livonia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Livonia
- Chữ cái tiếng Livonia
- Định nghĩa mục từ tiếng Livonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nuu-chah-nulth có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nuu-chah-nulth
- Chữ cái tiếng Nuu-chah-nulth
- Định nghĩa mục từ tiếng Nuu-chah-nulth có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Osage có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Osage
- Chữ cái tiếng Osage
- Định nghĩa mục từ tiếng Osage có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ossetia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ossetia
- Chữ cái tiếng Ossetia
- Định nghĩa mục từ tiếng Ossetia có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Chữ cái tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan terms spelled with ◌̌
- Định nghĩa mục từ tiếng Phần Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phổ cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phổ cổ
- Chữ cái tiếng Phổ cổ
- Mục từ tiếng Polabia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Polabia
- Chữ cái tiếng Polabia
- Định nghĩa mục từ tiếng Polabia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Quapaw có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Quapaw
- Chữ cái tiếng Quapaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Quapaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Sami Inari có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sami Inari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sami Inari
- Chữ cái tiếng Sami Inari
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Inari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Skolt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Chữ cái tiếng Sami Skolt
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Skolt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Samogitia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Samogitia
- Chữ cái tiếng Samogitia
- Định nghĩa mục từ tiếng Samogitia có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Séc có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Séc
- Chữ cái tiếng Séc
- Định nghĩa mục từ tiếng Séc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Seneca có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Seneca
- Chữ cái tiếng Seneca
- Định nghĩa mục từ tiếng Seneca có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Serbia-Croatia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Silesia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Silesia
- Chữ cái tiếng Silesia
- Liên kết mục từ tiếng Slovak có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Slovak
- Chữ cái tiếng Slovak
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovak có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Slovene có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Slovene có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Slovene
- Chữ cái tiếng Slovene
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovene có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sotho Bắc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sotho Bắc
- Chữ cái tiếng Sotho Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Sotho Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Thượng Sorb có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thượng Sorb có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thượng Sorb
- Chữ cái tiếng Thượng Sorb
- Định nghĩa mục từ tiếng Thượng Sorb có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsamai có cách phát âm IPA
- tiếng Tsamai terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tsamai
- Chữ cái tiếng Tsamai
- Mục từ tiếng Tsamai có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsamai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tswana có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tswana
- Chữ cái tiếng Tswana
- Định nghĩa mục từ tiếng Tswana có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuareg có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tuareg
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Định nghĩa mục từ tiếng Tuareg có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urum có cách phát âm IPA
- tiếng Urum terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Urum
- Chữ cái tiếng Urum
- Mục từ tiếng Urum có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Urum có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Veps có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Veps
- Chữ cái tiếng Veps
- Định nghĩa mục từ tiếng Veps có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Vot có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Vot
- Chữ cái tiếng Vot
- Định nghĩa mục từ tiếng Vot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yaghnob có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Chữ cái tiếng Yaghnob
- Định nghĩa mục từ tiếng Yaghnob có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh