Bước tới nội dung

Š

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

Š U+0160, Š
LATIN CAPITAL LETTER S WITH CARON
Composition:S [U+0053] + ̌ [U+030C]
ş
[U+015F]
Latin Extended-A š
[U+0161]

Mô tả

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái S viết hoa với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron).

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Aari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin Цӏ
Ả Rập ڗ
Latinh Š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Adygea.
    ŠıЦӏыCứt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Amahuaca

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 13 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Amahuaca.
    ŠáraSháraOng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Sylvia Y. Hyde (1980) Diccionario amahuaca (Serie Lingüística Peruana 7) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Yarinacocha: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 77

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š

  1. Chữ cái Latinh viết hoa tương ứng với chữ cái Kirin Ш.
    ŠusGiày

Tiếng Bảo An

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái Latinh viết hoa thể hiện phụ âm /ɕ/ trong tiếng Bảo An.
    ŠüetangLãnh đạo nhà thờ Hồi giáo

Tiếng Bắc Sami

[sửa]
Wikipedia tiếng Bắc Sami có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 23 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Sami.
    ŠirazShiraz

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Kirin Ш (Š)
Latinh Š
Ả Rập ش

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 28 viết hoa trong bảng chữ cái Łacinka.
    Šry-LankaШры-ЛанкаSri Lanka

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bella Coola

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š

  1. Chữ cái Latinh viết hoa thể hiện phụ âm /sʲ/ trong tiếng Bella Coola.
    Šk̓ʷLàm ngược lại

Tiếng Bench

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 32 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bench.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Cahuilla

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 26 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cahuilla.
    'AŠTHÚ NUÔI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Cheyenne

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 11 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cheyenne.
    Šéstótó'eCây thông

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dakota

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 26 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dakota.
    ŠáĐỏ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. (Pan-Vlax) Chữ cái thứ 26 viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Digan, tương ứng với Ś trong bộ Tiêu chuẩn Quốc tế.
    ŠukoŚukoKhô

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves (biên tập), Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ nội dung viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499

Tiếng Ditidaht

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 38 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ditidaht.
    ŠaššiiTên, danh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • FirstVoices (2024) “š”, trong diiɁdiitidq

Tiếng Estonia

[sửa]
Wikipedia tiếng Estonia có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 20 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Estonia.
    ŠveitsThụy Sĩ

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Chỉ dùng trong từ mượn.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hạ Sorb

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 26 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hạ Sorb, gọi là chữ .
    ŠwicaŕskaThụy Sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15

Tiếng Hocak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 19 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak.
    ŠiibréNgã

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ili Turki

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 25 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ili Turki.
    ŠammıThứ Bảy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ingria

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 18 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria.
    ŠumuTiếng ồn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ingush

[sửa]
Kirin Ш
Ả Rập ش
Latinh Š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingush.
    ŠanhaiШанхайThượng Hải

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 331

Tiếng Istria Rumani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 25 viết hoa trong trong bảng chữ cái Croatia ghi lại tiếng Istria Rumani.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin Цӏ
Latinh Š
Ả Rập ڗ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 38 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabardia.
    ŠèmèzЦӀэмэзNovorossiysk

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kafa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Phụ âm thứ 18 bằng chữ Latinh viết hoa trong tiếng Kafa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kalo Phần Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 21 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kalo Phần Lan.
    TŠEERNHÀ

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Chỉ dùng trong chữ ghép

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. (Litva) Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karelia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 20 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia.
    ŠuomiPhần Lan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kashaya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 30 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kashaya.
    Šiʔdo qʰaleGiống bông tai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 21 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kyrgyz Phú Dụ.
    ŠiliKính

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ladin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái viết hoa thể hiện phụ âm /ʃ/ trong một số phương ngữ.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lakota

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 29 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota.
    ŠniKhông

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Latgale

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 29 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latgale.
    ŠkolaTrường học

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Latvia

[sửa]
Wikipedia tiếng Latvia có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 27 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia, gọi là chữ čē.
    ŠveiceThụy Sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 25 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
    ŠveicarijaThụy Sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Livonia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 32 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia.
    ŠveitsThụy Sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nuu-chah-nulth

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 38 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nulth.
    ŠomaˑpỈa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mary Ritchie Key (2023) Nuu-chah-nulth dictionary (The Intercontinental Dictionary Series), Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology

Tiếng Osage

[sửa]
Osage 𐓇
Latinh Š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 30 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Osage.
    Šǫ́ke𐓇𐓪͘𐓤𐓟Chó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin Ш
Latinh Š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 22 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ossetia năm 1923-1937.
    ŠvjeciШвециThụy Điển

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том III, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 4

Tiếng Phần Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Phần Lan có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Biến thể của chữ cái S viết hoa.
    Šerpatngười Sherpa

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Chỉ dùng trong từ mượn hoặc chuyển tự ngoại ngữ.
  • Thường đổi thành S hoặc Sh do bàn phím tiếng Phần Lan không gõ được trực tiếp chữ cái này

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phổ cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái viết hoa biểu thị phụ âm sh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Polabia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 42 viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967.
    ŠopătSáng tạo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN

Tiếng Quapaw

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái Latinh viết hoa thể hiện phụ âm thứ 20 /ʃ/ của tiếng Quapaw.
    ŠtanǫkeCây hồng vàng

Cách viết khác

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sami Inari

[sửa]
Wikipedia tiếng Sami Inari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 23 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari.
    ŠoddâmpeiviSinh nhật

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sami Skolt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 29 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt.
    ŠkooulTrường học

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Samogitia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 26 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia.
    ŠtončkaRuy băng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Séc

[sửa]
Wikipedia tiếng Séc có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 13 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Séc.
    ŠvýcarskoThụy Sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Seneca

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Phụ âm thứ 9 bằng chữ Latinh viết hoa trong tiếng Seneca.
    HODÍNÖHŠÖ:NI:HIROQUOIS

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia tiếng Serbia-Croatia có bài viết về:
Kirin Ш
Latinh Š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 25 viết hoa trong bộ chữ Latinh Gaj.
    ŠvicarskaThụy Sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Silesia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 24 viết hoa trong bảng chữ cái ngữ âm 2006.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Slovak

[sửa]
Wikipedia tiếng Slovak có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 25 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovak.
    ŠvajčiarskoThụy Sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slovene

[sửa]
Wikipedia tiếng Slovene có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 20 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovene.
    ŠvicaThụy Sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr. 27–30
  2. Steenwijk, Han (1994) Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý và tiếng Slovene), Padua: CLEUP

Tiếng Sotho Bắc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 29 viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Sotho Bắc.
    ŠiprageŠiprage

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thượng Sorb

[sửa]
Wikipedia tiếng Thượng Sorb có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 28 viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Thượng Sorb.
    ŠwicarskaThụy Sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15

Tiếng Tsamai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm /ʃ/ trong tiếng Tsamai.
    ŠiMột nghìn

Tiếng Tswana

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 23 viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Tswana.
    ŠapaBơi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tuareg

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 26 viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.
    AŠNIMÁU

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin Ш
Latinh Š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Urum.
    ŠapkaШапкаMũ lưỡi trai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Veps

[sửa]
Latinh Š
Kirin Ш

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 20 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Veps.
    ŠveicariiThụy Sĩ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin Ш
Latinh Š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 18 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Vot.
    ŠpeiliGương

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin Ш
Ả Rập ش‎
Latinh Š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
    ŠrobRượu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tokyo University of Foreign Studies (2023) “š”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Kirin Ш
Latinh Š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Š (chữ thường š)

  1. Chữ cái thứ 23 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yaghnob.
    ŠovШовĐen

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]