šizbum
Giao diện
Tiếng Akkad
[sửa]Gốc từ |
---|
š-z-b |
1 mục từ |

Từ nguyên
[sửa]Không rõ.
Cách phát âm
[sửa]- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /ˈʃiz.bum/
Danh từ
[sửa]šizbum gđ (cons. šizib) (từ Old Babylonian on)
- Sữa.
Cách viết khác
[sửa]Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
Tham khảo
[sửa]- Bản mẫu:R:akk:CAD
- Black, Jeremy, George, Andrew, Postgate, Nicholas (2000) “šizbu(m)”, trong A Concise Dictionary of Akkadian, ấn bản 2, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag
Thể loại:
- Mục từ tiếng Akkad
- Liên kết mục từ tiếng Akkad có tham số alt thừa
- Akkadian terms belonging to the root š-z-b
- tiếng Akkad không rõ từ nguyên
- Mục từ tiếng Akkad có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Akkad có tham số head thừa
- Mục từ tiếng Akkad có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống đực tiếng Akkad
- Old Babylonian