Bước tới nội dung

šizbum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Akkad

[sửa]
Gốc từ
š-z-b
1 mục từ
𒂵 𒍚 (šizib enzim)

Từ nguyên

[sửa]

Không rõ.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

šizbum  (cons. šizib) (từ Old Babylonian on)

  1.  Sữa.

Cách viết khác

[sửa]
Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm

Tham khảo

[sửa]