šuo
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
šuo
gđ
(
số nhiều
šunys
;
giống cái tương đương
kalė
)
biến trọng âm thứ 4
Con
chó
.
biến cách šuo
số ít
số nhiều
chủ cách
šuõ
šùnys
thuộc cách
šuñs
šunų̃
vị cách
šùniui
šunìms
nghiệp cách
šùnį
šunìs
cụ cách
šunimì
šunimìs
ư cách
šunyjè
šunysè
hô cách
šuniẽ
šùnys
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Danh từ
Danh từ tiếng Litva
Mục từ có biến cách
Bảng chọn điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Azərbaycanca
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
ไทย
Tagalog
Türkçe
Українська
中文