šuo
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
šuo gđ (số nhiều šunys, giống cái kalė) trọng âm kiểu 4
Biến cách của šuo
| số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
|---|---|---|
| chủ cách (vardininkas) | šuõ | šùnys |
| thuộc cách (kilmininkas) | šuñs | šunų̃ |
| vị cách (naudininkas) | šùniui | šunìms |
| nghiệp cách (galininkas) | šùnį | šunìs |
| cụ cách (įnagininkas) | šunimì | šunimìs |
| ư cách (vietininkas) | šunyjè | šunysè |
| hô cách (šauksmininkas) | šuniẽ | {{{28}}} |