Ʊ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
| ||||||||
Mô tả
[sửa]Ʊ (chữ thường ʊ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Anii
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ʊ (chữ thường ʊ)
- Chữ cái thứ 31 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Anii.
- Ʊdɔ ― Cái cổ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Hamer-Banna
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ʊ (chữ thường ʊ)
- Chữ cái thứ 34 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hamer-Banna.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Yona Takahashi (2015) “A Small Dictionary of Hamar with Some Lexical Notes on Banna and Karo”, trong Studies in Ethiopia Languages, số 4, tr. 42
Tiếng Kabiye
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ʊ (chữ thường ʊ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “ʋ”, trong Kabiye-French Dictionary, SIL International, 2014
Tiếng Tem
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ʊ (chữ thường ʊ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Association Bible Tem (2024) “Efɛ́ɛzɩ ńba 1”, trong Ɩsɔ́ɔ-dɛ́ɛ Tɔ́m Tákaraɖá (bằng tiếng Tem)
Tiếng Yom
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ʊ (chữ thường ʊ)
- Chữ cái thứ 28 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yom.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Latin Extended-B
- Ký tự chữ viết Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anii
- Mục từ tiếng Anii
- Chữ cái tiếng Anii
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anii
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hamer-Banna
- Mục từ tiếng Hamer-Banna
- Chữ cái tiếng Hamer-Banna
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kabiye
- Mục từ tiếng Kabiye
- Chữ cái tiếng Kabiye
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kabiye
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tem
- Mục từ tiếng Tem
- Chữ cái tiếng Tem
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tem
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yom
- Mục từ tiếng Yom
- Chữ cái tiếng Yom
- Chữ cái chữ Latinh