Bước tới nội dung

Ʊ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ʊ

Chữ Latinh

[sửa]

Ʊ U+01B1, Ʊ
LATIN CAPITAL LETTER UPSILON
ư
[U+01B0]
Latin Extended-B Ʋ
[U+01B2]

Mô tả

[sửa]

Ʊ (chữ thường ʊ)

  1. Chữ cái upsilon viết hoa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Anii

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ʊ (chữ thường ʊ)

  1. Chữ cái thứ 31 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Anii.
    ƱCái cổ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Deborah C. Morton (2014) Anii Noun List

Tiếng Hamer-Banna

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ʊ (chữ thường ʊ)

  1. Chữ cái thứ 34 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hamer-Banna.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kabiye

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ʊ (chữ thường ʊ)

  1. Chữ cái thứ 29 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabiye.
    ƱranɩyɔmUrani

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • ʋ”, trong Kabiye-French Dictionary, SIL International, 2014

Tiếng Tem

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ʊ (chữ thường ʊ)

  1. Chữ cái thứ 30 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tem.
    TƐ́Ɛ́WƱMƯA

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Association Bible Tem (2024) “Efɛ́ɛzɩ ńba 1”, trong Ɩsɔ́ɔ-dɛ́ɛ Tɔ́m Tákaraɖá (bằng tiếng Tem)

Tiếng Yom

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ʊ (chữ thường ʊ)

  1. Chữ cái thứ 28 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yom.

Xem thêm

[sửa]